Tài khoản

An toàn

Bình luận

Giao dịch

app

Đăng nhập

Dịch vụ

Deposit

Công ty

Tra cứu

ALTINKAYNAK foreign exchange brokers specializing in providing foreign exchange trading services, the company's official website http://www.altinkaynak.com/, about the company's legal and temporary regulatory information, the company's address Şehit Teğmen Kalmaz Cad. No: 42/D Ulus/ANKARA.

ALTINKAYNAK Đại lý ngoại hối

Thông tin chung

Khu vực đăng ký
Thổ Nhĩ Kỳ
Thời gian hoạt động
--
Tên công ty
ALTINKAYNAK
Viết tắt
ALTINKAYNAK
Nhân viên doanh nghiệp
--
Điện thoại liên hệ
+9003123060606
Trang web của công ty
Địa chỉ công ty
Şehit Teğmen Kalmaz Cad. No: 42/D Ulus/ANKARA
Tóm tắt về công ty
5-10 năm
Giấy phép giám sát quản lý có dấu hiệu đáng ngờ
Nguy cơ rủi ro cao

Đánh giá đại lý ALTINKAYNAK

Is ALTINKAYNAK safe or scam

Chỉ số đánh giá
1.56
Quản lý
0.00
Chỉ số giấy phép
0.00
Thông số phần mềm
4.00
KS rủi ro
0.00
Kinh doanh
7.37
ALTINKAYNAK Các sàn môi giới được đánh giá tương tự
Chưa xác nhận
E-Global
No license plate
1.57
Điểm
1.56
Điểm
1.56
Điểm
1.56
Điểm
Chưa xác nhận
BX
1.56
Điểm
1.56
Điểm
1.56
Điểm
1.56
Điểm
Chưa xác nhận
AGM
No license plate
1.56
Điểm
Đã thu hồi
Richwill Japan
No license plate
1.56
Điểm
Hoạt động quá hạn
FALCON
1.56
Điểm
Hoạt động quá hạn
Amius
1.56
Điểm
Đã thu hồi
TradeFred
1.56
Điểm
Hoạt động quá hạn
MATG
No license plate
1.56
Điểm
Đã thu hồi
AM Markets
1.56
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
Chưa xác nhận
Jne Capital
No license plate
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
Đã thu hồi
FTMarkets
1.55
Điểm
Đã thu hồi
RFC
No license plate
1.55
Điểm
Đã thu hồi
BPS
Bps Forex Broker - Hướng dẫn Thông tin Đầy đủ   1. Tổng quan về Nhà môi giới   B
1.55
Điểm
Hoạt động quá hạn
KQ Markets
1.55
Điểm
Đã thu hồi
MedFX
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
Chưa xác nhận
Grand Capital
1.54
Điểm
1.52
Điểm
ALTINKAYNAK Forex Broker có xếp hạng chung là 1.56, Chỉ số quản lý 0.00, Chỉ số giấy phép 0.00, Chỉ số doanh nghiệp 7.37, Chỉ số phần mềm 4.00 Chỉ số kiểm soát rủi ro 0.00.