Tài khoản

An toàn

Bình luận

Giao dịch

app

Đăng nhập

Dịch vụ

Deposit

Công ty

Tra cứu

Pocket Option FX foreign exchange brokers specializing in providing foreign exchange trading services, the company's official website https://pocketoptionfx.com/signin.html, about the company's legal and temporary regulatory information, the company's address 866 Scott Street, Greenville, USA, ME 04441.

Pocket Option FX Đại lý ngoại hối

Thông tin chung

Khu vực đăng ký
Vương quốc Anh
Thời gian hoạt động
--
Tên công ty
Pocket Option FX
Viết tắt
Pocket Option FX
Nhân viên doanh nghiệp
--
Hộp thư dịch vụ CSKH
info@pocketoptionfx.com
Điện thoại liên hệ
+19095758363
Trang web của công ty
Địa chỉ công ty
866 Scott Street, Greenville, USA, ME 04441
Tóm tắt về công ty
2-5 năm
Giấy phép giám sát quản lý có dấu hiệu đáng ngờ
Lĩnh vực nghiệp vụ đáng ngờ
Nguy cơ rủi ro cao

Đánh giá đại lý Pocket Option FX

Is Pocket Option FX safe or scam

Chỉ số đánh giá
1.36
Quản lý
0.00
Chỉ số giấy phép
0.00
Thông số phần mềm
4.00
KS rủi ro
0.00
Kinh doanh
5.87
Pocket Option FX Các sàn môi giới được đánh giá tương tự
1.36
Điểm
1.36
Điểm
Chưa xác nhận
Stock Trade
No license plate
1.36
Điểm
Chưa xác nhận
OMBANV Trade
No license plate
1.36
Điểm
1.36
Điểm
1.36
Điểm
1.36
Điểm
1.36
Điểm
1.36
Điểm
1.36
Điểm
1.36
Điểm
Giám sát quản lý từ xa
Topltrade
Having a license
1.36
Điểm
Chưa xác nhận
NEP AU
No license plate
1.36
Điểm
1.36
Điểm
Đã thu hồi
DEOASIS LIMITED
1.36
Điểm
1.36
Điểm
1.35
Điểm
1.35
Điểm
1.35
Điểm
1.35
Điểm
1.35
Điểm
1.35
Điểm
1.35
Điểm
1.35
Điểm
1.35
Điểm
1.35
Điểm
1.35
Điểm
1.35
Điểm
Chưa xác nhận
primuscfd
No license plate
1.35
Điểm
1.35
Điểm
1.35
Điểm
1.35
Điểm
Có giám sát quản lý
 KUBERA MARKETS
1.34
Điểm
Có giám sát quản lý
True Trade Pro Ltd
1.34
Điểm
Đã thu hồi
IFA
1.34
Điểm
Đã thu hồi
 Decho Capital Limited
1.33
Điểm
Đã thu hồi
SMTT Markets
1.33
Điểm
1.32
Điểm
Pocket Option FX Forex Broker có xếp hạng chung là 1.36, Chỉ số quản lý 0.00, Chỉ số giấy phép 0.00, Chỉ số doanh nghiệp 5.87, Chỉ số phần mềm 4.00 Chỉ số kiểm soát rủi ro 0.00.