Tài khoản

An toàn

Bình luận

app

Đăng nhập

Dịch vụ

Deposit

Công ty

Tra cứu

CHUKYO foreign exchange brokers specializing in providing foreign exchange trading services, the company's official website https://www.chukyo-bank.co.jp/, about the company's legal and temporary regulatory information, the company's address .

CHUKYO Đại lý ngoại hối

Thông tin chung

Khu vực đăng ký
Hoa Kỳ
Thời gian hoạt động
--
Tên công ty
THE CHUKYO BANK,Ltd
Viết tắt
CHUKYO
Nhân viên doanh nghiệp
--
Trang web của công ty
Tóm tắt về công ty
5-10 năm
Giấy phép giám sát quản lý có dấu hiệu đáng ngờ
Lĩnh vực nghiệp vụ đáng ngờ
Nguy cơ rủi ro cao

hồ sơ công ty

CHUKYO Tóm tắt đánh giáThành lập1943Quốc gia/ Vùng đăng kýNhật BảnQuy địnhKhông được quy địnhCông cụ thị trườngForex, Chỉ số, Cổ phiếu, Hàng hóa, ETFs, Crypto, Quỹ hỗ trợ, Vay, Bảo hiểm, Quỹ hưu trí đóng góp xác địnhTài khoản Demo❌Đòn bẩyKhông được đề cậpSpreadKhông được đề cậpNền tảng giao dịchPhiên bản Chukyo Direct Net, Chukyo Investment Trust Direct, Chukyo Business Direct, Chukyo Forex WEBYêu cầu tiền gửi tối thiểu500 USD (cho Tiền gửi thời gian ngoại tệ)Hỗ trợ khách hàngĐiện thoại: 52-211-0345Thông tin về CHUKYO CHUKYO BANK, Ltd. là một tổ chức tài chính của Nhật Bản được thành lập vào năm 1943. Trụ sở chính đặt tại Nagoya và hoạt động chủ yếu tại Nhật Bản. Ngân hàng cung cấp nhiều dịch vụ tài chính cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, như dịch vụ ngân hàng, thẻ tín dụng và bảo đảm vay. Tuy nhiên, nó thiếu quy định bởi bất kỳ tổ chức tài chính nổi tiếng nào.Ưu điểm & Nhược điểmƯu điểmNhược điểmHiểu rõ thị trường Nhật BảnThiếu quy địnhNgân hàng trực tuyến tiện lợiTrang web và dịch vụ chỉ bằng tiếng NhậtCung cấp tư vấn tài chính tùy chỉnhKhông có nền tảng MT4 hoặc MT5Cấu trúc phí phức tạpCó phải CHUKYO là hợp pháp? CHUKYO không được quy định bởi các cơ quan quy định nổi tiếng khác.Tôi có thể giao dịch gì trên CHUKYO? CHUKYO cung cấp một bộ đầy đủ dịch vụ tài chính, bao gồm các sản phẩm đầu tư, tùy chọn vay, bảo hiểm và kế hoạch hưu trí.Công cụ giao dịchĐược hỗ trợForex✔Chỉ số✔Cổ phiếu✔Kim loại❌Hàng hóa✔ETFs✔Crypto✔Năng lượng❌Hợp đồng tương lai❌Quỹ hỗ trợ✔Vay✔Bảo hiểm✔Quỹ hưu trí đóng góp xác định✔Loại tài khoản CHUKYO cung cấp các tài khoản cá nhân cho tiết kiệm, vay và đầu tư, bao gồm các nền tảng trực tuyến như Chukyo Direct Net Version và Chukyo Investment Trust Direct. Đối với khách hàng doanh nghiệp, CHUKYO cung cấp các giải pháp kinh doanh đầy đủ từ quản lý và gọi vốn đến kế toán và hỗ trợ kinh doanh quốc tế. Các nền tảng trực tuyến như Chukyo Business Direct và Chukyo Forex WEB thường cung cấp những dịch vụ này.Phí của CHUKYO So sánh với các tổ chức giao dịch khác, cấu trúc phí của CHUKYO tương đối phức tạp. Chuyển khoản trong nước Phí bắt đầu từ 330 yen cho các giao dịch dưới 30.000 yen trong cùng một chi nhánh. Đối với các ngân hàng khác, phí có thể lên đến 880 yen tùy thuộc vào điểm đến. Phí rút tiền từ máy ATM 220 yen cho các giao dịch dưới 30.000 yen sử dụng phiên bản Chukyo Direct Net. Và 440 yen cho các giao dịch trên 30.000 yen qua cùng phương thức. Phí khác Phí 440 yen được tính cho các giao dịch chuyển tiền trong các chi nhánh ngân hàng khi chuyển tiền, cần phải phát hành lại tài liệu với phí 1.100 yen. Đối với các khoản phí liên quan đến vay, việc trả trước một phần hoặc thay đổi lãi suất có thể dao động từ miễn phí đến 55.000 yen, tùy thuộc vào tình huống cụ thể.Nền tảng giao dịchNền tảng giao dịchĐược hỗ trợThiết bị có sẵnPhù hợp với loại nhà giao dịch nàoMT4❌//MT5❌//<Chukyo> Direct Net Version✔Nền tảng ngân hàng trực tuyến cá nhânThông tin tài khoảnGiao dịchQuản lý quỹKhách hàng cá nhânBank Pay✔Dịch vụ thanh toán mã QRRút tiền tức thì cho mua sắm và ăn uốngKhách hàng cá nhân sử dụng điện thoại thông minh<Chukyo> Business Direct✔Quầy ngân hàng ảoTiết kiệm chi phí phí chuyển khoảnBảo mật nâng caoDoanh nghiệp<Chukyo> Foreign Exchange WEB✔Giao dịch ngoại hối doanh nghiệp và cá nhânChuyển tiền ra nước ngoàiQuản lý thư tín nhập khẩuLịch sử giao dịch.Các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tếGửi và Rút tiền Số tiền gửi tối thiểu cho Tiền gửi thời gian ngoại tệ của Ngân hàng Chukyo là 500 USD, với khoảng thời gian linh hoạt từ 1 đến 12 tháng. Tùy chọn gửi tiềnTùy chọn gửi tiềnSố tiền gửi tối thiểuPhíThời gian xử lýThời gian ngoại tệ500 USD (hoặc tương đương)1 cho mỗi USD/EUR/đô la Úccùng ngàyTiền gửi thông thườngKhông\cùng ngàyTiền gửi thông thường cho thanh toánKhông\cùng ngàyTiền gửi cố định loại tiết kiệmThay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm\cùng ngày Tùy chọn rút tiềnTùy chọn rút tiềnSố tiền rút tối thiểuPhíThời gian xử lýNgoại tệThay đổi dựa trên số tiền gửi1 cho mỗi đô la Mỹ/Euro/đô Úccùng ngàyGửi tiền thông thườngKhông\cùng ngàyGửi tiền thông thường cho thanh toánKhông\cùng ngàyGửi tiền cố định loại tiết kiệmThay đổi dựa trên số tiền gửi và kỳ hạn\cùng ngày

Đánh giá đại lý CHUKYO

Is CHUKYO safe or scam

Chỉ số đánh giá
1.57
Quản lý
0.00
Chỉ số giấy phép
0.00
Thông số phần mềm
4.00
KS rủi ro
0.00
Kinh doanh
7.46
CHUKYO Các sàn môi giới được đánh giá tương tự
Chưa xác nhận
Cleartrade
No license plate
1.57
Điểm
1.57
Điểm
1.57
Điểm
1.57
Điểm
1.57
Điểm
1.57
Điểm
1.57
Điểm
Chưa xác nhận
PSB Forex
No license plate
1.57
Điểm
HDI
1.57
Điểm
Sàn môi giới giả mạo
FXlift
No license plate
1.57
Điểm
Chưa xác nhận
CPT Markets
No license plate
1.57
Điểm
1.57
Điểm
1.57
Điểm
1.57
Điểm
Đã thu hồi
HEDERA
1.57
Điểm
Đã thu hồi
AROTRADE
No license plate
1.57
Điểm
Đã thu hồi
PT.CCAM
1.57
Điểm
Đã thu hồi
FXGate
1.57
Điểm
Đã thu hồi
PJB
1.57
Điểm
Chưa xác nhận
HWFX
No license plate
1.57
Điểm
Chưa xác nhận
E-Global
No license plate
1.57
Điểm
Chưa xác nhận
IFS Markets
No license plate
1.57
Điểm
KVB
1.57
Điểm
1.56
Điểm
1.56
Điểm
1.56
Điểm
1.56
Điểm
1.56
Điểm
1.56
Điểm
1.56
Điểm
1.56
Điểm
1.56
Điểm
Chưa xác nhận
AGM
No license plate
1.56
Điểm
Chưa xác nhận
BX
1.56
Điểm
ASL
1.56
Điểm
Hoạt động quá hạn
FALCON
1.56
Điểm
Hoạt động quá hạn
MATG
No license plate
1.56
Điểm
Đã thu hồi
Richwill Japan
No license plate
1.56
Điểm
Đã thu hồi
TradeFred
1.56
Điểm
Đã thu hồi
AM Markets
1.56
Điểm
CHUKYO Forex Broker có xếp hạng chung là 1.57, Chỉ số quản lý 0.00, Chỉ số giấy phép 0.00, Chỉ số doanh nghiệp 7.46, Chỉ số phần mềm 4.00 Chỉ số kiểm soát rủi ro 0.00.