Tài khoản

An toàn

Bình luận

Giao dịch

app

Đăng nhập

Dịch vụ

Deposit

Công ty

Tra cứu

ROCKFORT MATKETS foreign exchange brokers specializing in providing foreign exchange trading services, the company's official website --, about the company's legal and temporary regulatory information, the company's address .

ROCKFORT MATKETS Đại lý ngoại hối

Thông tin chung

Khu vực đăng ký
New Zealand
Thời gian hoạt động
--
Tên công ty
ROCKFORT MATKETS INC.
Viết tắt
ROCKFORT MATKETS
Nhân viên doanh nghiệp
--
Hộp thư dịch vụ CSKH
rockfortmarket@gmail.com
Điện thoại liên hệ
+64221358315
Trang web của công ty
--
Tóm tắt về công ty
2-5 năm
Giấy phép giám sát quản lý có dấu hiệu đáng ngờ
Lĩnh vực nghiệp vụ đáng ngờ
Nguy cơ rủi ro cao

Đánh giá đại lý ROCKFORT MATKETS

Is ROCKFORT MATKETS safe or scam

Chỉ số đánh giá
1.49
Quản lý
0.00
Chỉ số giấy phép
0.00
Thông số phần mềm
4.00
KS rủi ro
0.00
Kinh doanh
6.84
ROCKFORT MATKETS Các sàn môi giới được đánh giá tương tự
Chưa xác nhận
ThreeTrader
ThreeTrader Trade: Đánh Giá Toàn Diện Về Nhà Môi Giới Forex   Giới thiệu Trong t
1.50
Điểm
1.50
Điểm
1.49
Điểm
1.49
Điểm
Chưa xác nhận
MirroredFX
No license plate
1.49
Điểm
1.49
Điểm
1.49
Điểm
1.49
Điểm
1.49
Điểm
Chưa xác nhận
Zhong Yang Futures
No license plate
1.49
Điểm
1.49
Điểm
1.49
Điểm
Đã thu hồi
Vipotor
1.49
Điểm
Đã thu hồi
FXOpulence
1.49
Điểm
Đã thu hồi
Hong Kong Selead Group
1.49
Điểm
Hoạt động quá hạn
VIEXS
No license plate
1.49
Điểm
Giám sát quản lý từ xa
Topical Wealth
1.49
Điểm
1.49
Điểm
Chưa xác nhận
TIX
No license plate
1.48
Điểm
Chưa xác nhận
MGCCKJ
No license plate
1.48
Điểm
1.48
Điểm
1.48
Điểm
Đã thu hồi
Prorods
1.48
Điểm
1.48
Điểm
1.48
Điểm
1.48
Điểm
1.48
Điểm
1.48
Điểm
1.48
Điểm
1.48
Điểm
1.48
Điểm
1.48
Điểm
Đã thu hồi
FK International Group
1.48
Điểm
Đã thu hồi
JINSHI
No license plate
1.48
Điểm
Đã thu hồi
Wilter
1.48
Điểm
Đã thu hồi
Aether Capital
1.48
Điểm
1.48
Điểm
1.47
Điểm
ROCKFORT MATKETS Forex Broker có xếp hạng chung là 1.49, Chỉ số quản lý 0.00, Chỉ số giấy phép 0.00, Chỉ số doanh nghiệp 6.84, Chỉ số phần mềm 4.00 Chỉ số kiểm soát rủi ro 0.00.