Tài khoản

An toàn

Bình luận

Giao dịch

app

Đăng nhập

Dịch vụ

Deposit

Công ty

Tra cứu

ASI foreign exchange brokers specializing in providing foreign exchange trading services, the company's official website https://assetstrategies.com/, about the company's legal and temporary regulatory information, the company's address 1700 Rockville Pike Suite 400 Rockville, MD 20852.

ASI Đại lý ngoại hối

Thông tin chung

Khu vực đăng ký
Hoa Kỳ
Thời gian hoạt động
--
Tên công ty
Asset Strategies International
Viết tắt
ASI
Nhân viên doanh nghiệp
--
Hộp thư dịch vụ CSKH
infoasi@assetstrategies.com
Điện thoại liên hệ
+18008310007
Trang web của công ty
Địa chỉ công ty
1700 Rockville Pike Suite 400 Rockville, MD 20852
Tóm tắt về công ty
5-10 năm
Giấy phép giám sát quản lý có dấu hiệu đáng ngờ
Lĩnh vực nghiệp vụ đáng ngờ
Nguy cơ rủi ro cao

hồ sơ công ty

ASI Tóm tắt Đánh giá Thành lập1997 Quốc gia/Khu vực Đăng kýHoa Kỳ Quy địnhKhông có quy định Công cụ Thị trườngKim loại quý Tài khoản Demo/ Đòn bẩy/ Spread/ Nền tảng Giao dịchPMDDO Yêu cầu Tiền gửi Tối thiểu$50 Hỗ trợ Khách hàngMẫu liên hệ Điện thoại: 1-800-831-0007 (Miễn phí) Fax: 301-881-1936 Email: infoasi@assetstrategies.com Facebook: https://www.facebook.com/AssetStrategiesInternational Twitter/X: https://twitter.com/assetstrat YouTube: https://www.youtube.com/@AssetStrategiesInternational Địa chỉ: 1700 Rockville Pike, Suite 450, Rockville, MD 20852 Giờ làm việc: 8 AM - 5 PM EST, Thứ Hai-Thứ Sáu Thành lập vào năm 1997, ASI là một công ty chuyên về giao dịch kim loại quý. Họ sử dụng nền tảng giao dịch riêng của mình có tên là PMDDO, với yêu cầu tiền gửi tối thiểu là $50. Ngoài ra, cần lưu ý rằng hiện tại ASI không được quy định bởi bất kỳ cơ quan tài chính nào.Ưu điểm và Nhược điểm Ưu điểmNhược điểm Chuyên về giao dịch kim loại quýKhông có quy định Nhiều kênh liên hệ Lịch sử hoạt động lâu dàiASI Có Uy tín không? Không, ASI không được quy định. Đề nghị chọn các nhà môi giới được cấp phép bởi các cơ quan nổi tiếng như FCA, ASCI, và các cơ quan khác.Tôi có thể giao dịch gì trên ASI? Khách hàng có thể giao dịch kim loại quý, như vàng, bạc và bạch kim. Công cụ Giao dịchHỗ trợ Kim loại✔ Chỉ số❌ Trái phiếu❌ Forex❌ Tiền điện tử❌ Cổ phiếu❌Nền tảng Giao dịch ASI và The Perth Mint đã hợp tác với Perth Mint Depository Distributor Online (PMDDO).Phí ASI thu một số khoản phí nhất định cho việc mua bán kim loại quý. Mức phí càng thấp khi lượng hàng hóa lớn hơn. Số tiềnPhí $50 đến $ 10,0001% $10,001 đến $100,0000.95% $100,001 đến $250,0000.75% $250,001 đến $500,0000.50% $500,001 đến $1,000,0000.25% Trên $1,000,0000.20%Nạp tiền và Rút tiền Có một số phương thức thanh toán, như check, tiền mặt, chuyển khoản, ACH hoặc thẻ tín dụng. Đối với mua sắm trực tuyến, ASI chỉ chấp nhận thẻ tín dụng. Đối với mua sắm kim loại quý, đơn hàng tối thiểu là 1 oz. Vàng, bạch kim hoặc palladium, hoặc 100 oz. Bạc.

Đánh giá đại lý ASI

Is ASI safe or scam

Chỉ số đánh giá
1.55
Quản lý
0.00
Chỉ số giấy phép
0.00
Thông số phần mềm
4.00
KS rủi ro
0.00
Kinh doanh
7.30
ASI Các sàn môi giới được đánh giá tương tự
Chưa xác nhận
E-Global
No license plate
1.57
Điểm
Đã thu hồi
AM Markets
1.56
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
Chưa xác nhận
Jne Capital
No license plate
1.55
Điểm
1.55
Điểm
GFX
1.55
Điểm
1.55
Điểm
Đã thu hồi
RFC
No license plate
1.55
Điểm
Đã thu hồi
MedFX
1.55
Điểm
Hoạt động quá hạn
KQ Markets
1.55
Điểm
Đã thu hồi
FXMarket
1.55
Điểm
Đã thu hồi
FTMarkets
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
Đã thu hồi
Aperture
1.54
Điểm
1.54
Điểm
1.54
Điểm
1.54
Điểm
1.54
Điểm
1.54
Điểm
Sàn môi giới giả mạo
CALIBUR
No license plate
1.54
Điểm
1.54
Điểm
1.54
Điểm
1.54
Điểm
1.54
Điểm
1.54
Điểm
Chưa xác nhận
StreamsFX
No license plate
1.54
Điểm
1.54
Điểm
Đã thu hồi
Sentinel Market
1.54
Điểm
Đã thu hồi
Akuna Capital
1.54
Điểm
Đã thu hồi
PPS
No license plate
1.54
Điểm
Đã thu hồi
FXGLOBE
No license plate
1.54
Điểm
Chưa xác nhận
Grand Capital
1.54
Điểm
1.52
Điểm
ASI Forex Broker có xếp hạng chung là 1.55, Chỉ số quản lý 0.00, Chỉ số giấy phép 0.00, Chỉ số doanh nghiệp 7.30, Chỉ số phần mềm 4.00 Chỉ số kiểm soát rủi ro 0.00.