Tài khoản

An toàn

Bình luận

Giao dịch

app

Đăng nhập

Dịch vụ

Deposit

Công ty

Tra cứu

Sacombank foreign exchange brokers specializing in providing foreign exchange trading services, the company's official website https://www.sacombank.com.vn/Pages/default.aspx, about the company's legal and temporary regulatory information, the company's address .

Sacombank Đại lý ngoại hối

Thông tin chung

Khu vực đăng ký
Việt nam
Thời gian hoạt động
--
Tên công ty
Sacombank
Viết tắt
Sacombank
Nhân viên doanh nghiệp
--
Hộp thư dịch vụ CSKH
ask@sacombank.com
Điện thoại liên hệ
(+ 84)28 39 320 420
Tóm tắt về công ty
5-10 năm
Giấy phép giám sát quản lý có dấu hiệu đáng ngờ
Nguy cơ rủi ro cao

hồ sơ công ty

Sacombank Tóm tắt đánh giáThành lập2000Quốc gia/ Vùng đăng kýViệt NamQuy địnhKhông có quy địnhDịch vụGiao dịch ngoại hối, giao dịch vàng, tiết kiệm, dịch vụ thẻ, vay tiền, bảo hiểm, chuyển tiềnLoại tài khoảnTài khoản hiện tạiHỗ trợ khách hàngĐiện thoại: (+84)28 38 469 516Email: ask@sacombank.comĐịa chỉ: 266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCMThông tin về Sacombank Sacombank, thành lập năm 2000, là một ngân hàng được đăng ký tại Việt Nam. Các dịch vụ mà ngân hàng cung cấp bao gồm giao dịch ngoại hối, giao dịch vàng, tiết kiệm, dịch vụ thẻ, vay tiền, bảo hiểm, chuyển tiền.Ưu điểm và Nhược điểmƯu điểm Nhược điểm Phạm vi giao dịch rộngKhông được quy địnhLãi suất tiết kiệm caoLoại tài khoản hạn chếHỗ trợ dịch vụ ngân hàng sốKhông có thông tin rõ ràng về lãi suấtHỗ trợ hệ thống STMSacombank có uy tín không? Rõ ràng là Sacombank hiện không được quy định.Dịch vụ mà Sacombank có thể cung cấp? Sacombank cung cấp cho khách hàng nhiều dịch vụ - tiết kiệm, dịch vụ thẻ, vay tiền, bảo hiểm, giao dịch ngoại hối, giao dịch vàng, chuyển tiền.Tiết kiệm Tài khoản tiết kiệm bao gồm tài khoản cá nhân và tài khoản doanh nghiệp. Sacombank cung cấp lãi suất tiết kiệm cao.Dịch vụ thẻ Sản phẩm thẻ cá nhân bao gồm thẻ tín dụng, thẻ tích hợp, thẻ liên kết, thẻ ghi nợ, thẻ trả trước. Sản phẩm thẻ doanh nghiệp bao gồm thẻ tín dụng quốc tế doanh nghiệp, thẻ ghi nợ quốc tế doanh nghiệp.Vay tiền Vay tiền cá nhân bao gồm vay tiền kinh doanh, vay mua nhà, vay mua xe, vay tiêu dùng, vay du học quốc tế. Vay tiền doanh nghiệp bao gồm vay dài hạn, vay trả góp doanh nghiệp vừa và nhỏ, vay mua ô tô doanh nghiệp, vay nhanh doanh nghiệp vừa và nhỏ.Bảo hiểm Các sản phẩm bảo hiểm bao gồm bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tín dụng, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm trực tuyến, bảo hiểm sức khỏe.Dịch vụ khác Sacombank cũng cung cấp các dịch vụ như trao đổi ngoại tệ, giao dịch vàng, chuyển tiền.Hệ thống STM Hệ thống STM là một máy giao dịch hiện đại, thông minh sử dụng giọng nói và màn hình cảm ứng để thực hiện các giao dịch từ đơn giản đến phức tạp, mang đến cho khách hàng trải nghiệm hoàn toàn mới về tiện lợi và nhanh chóng.

Đánh giá đại lý Sacombank

Is Sacombank safe or scam

Chỉ số đánh giá
1.56
Quản lý
0.00
Chỉ số giấy phép
0.00
Thông số phần mềm
4.00
KS rủi ro
0.00
Kinh doanh
7.36
Sacombank Các sàn môi giới được đánh giá tương tự
Chưa xác nhận
E-Global
No license plate
1.57
Điểm
1.56
Điểm
1.56
Điểm
1.56
Điểm
Chưa xác nhận
BX
1.56
Điểm
1.56
Điểm
1.56
Điểm
1.56
Điểm
Chưa xác nhận
AGM
No license plate
1.56
Điểm
1.56
Điểm
Đã thu hồi
Richwill Japan
No license plate
1.56
Điểm
Hoạt động quá hạn
FALCON
1.56
Điểm
Hoạt động quá hạn
Amius
1.56
Điểm
Đã thu hồi
TradeFred
1.56
Điểm
Hoạt động quá hạn
MATG
No license plate
1.56
Điểm
Đã thu hồi
AM Markets
1.56
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
Chưa xác nhận
Jne Capital
No license plate
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
Đã thu hồi
FTMarkets
1.55
Điểm
Đã thu hồi
RFC
No license plate
1.55
Điểm
Đã thu hồi
BPS
Bps Forex Broker - Hướng dẫn Thông tin Đầy đủ   1. Tổng quan về Nhà môi giới   B
1.55
Điểm
Hoạt động quá hạn
KQ Markets
1.55
Điểm
Đã thu hồi
MedFX
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
Chưa xác nhận
Grand Capital
1.54
Điểm
1.52
Điểm
Sacombank Forex Broker có xếp hạng chung là 1.56, Chỉ số quản lý 0.00, Chỉ số giấy phép 0.00, Chỉ số doanh nghiệp 7.36, Chỉ số phần mềm 4.00 Chỉ số kiểm soát rủi ro 0.00.