Tài khoản

An toàn

Bình luận

Giao dịch

app

Đăng nhập

Dịch vụ

Deposit

Công ty

Tra cứu

Cavendish Markets foreign exchange brokers specializing in providing foreign exchange trading services, the company's official website --, about the company's legal and temporary regulatory information, the company's address Herengracht 420, 1017BZ, Amsterdam, Netherlands.

Cavendish Markets Đại lý ngoại hối

Thông tin chung

Khu vực đăng ký
Hà lan
Thời gian hoạt động
--
Tên công ty
Cavendish Markets B.V.
Viết tắt
Cavendish Markets
Nhân viên doanh nghiệp
--
Điện thoại liên hệ
+310202993254
Trang web của công ty
--
Địa chỉ công ty
Herengracht 420, 1017BZ, Amsterdam, Netherlands
Tóm tắt về công ty
2-5 năm
Giấy phép giám sát quản lý có dấu hiệu đáng ngờ
Lĩnh vực nghiệp vụ đáng ngờ
Nguy cơ rủi ro cao

Đánh giá đại lý Cavendish Markets

Is Cavendish Markets safe or scam

Chỉ số đánh giá
1.40
Quản lý
0.00
Chỉ số giấy phép
0.00
Thông số phần mềm
4.00
KS rủi ro
0.00
Kinh doanh
6.12
Cavendish Markets Các sàn môi giới được đánh giá tương tự
Đã thu hồi
Trivepro
1.41
Điểm
1.40
Điểm
Chưa xác nhận
FXCG
No license plate
1.40
Điểm
1.40
Điểm
1.40
Điểm
1.40
Điểm
1.40
Điểm
1.40
Điểm
1.40
Điểm
1.40
Điểm
1.40
Điểm
1.40
Điểm
1.40
Điểm
Đã thu hồi
S.A.M. Trade
No license plate
1.40
Điểm
1.39
Điểm
1.39
Điểm
1.39
Điểm
Coinfx
CoinFX Trade: Đánh Giá Toàn Diện Về Đối Tác Giao Dịch Forex Của Bạn Trong thế gi
1.39
Điểm
1.39
Điểm
1.39
Điểm
1.39
Điểm
1.39
Điểm
1.39
Điểm
1.39
Điểm
1.39
Điểm
1.39
Điểm
YSHX
Các Loại Tài Khoản yshx Hướng Dẫn Mở Tài Khoản 2025: So Sánh Đầy Đủ và Các Bước
1.39
Điểm
Chưa xác nhận
Black Bull
No license plate
1.39
Điểm
1.39
Điểm
Chưa xác nhận
Stocks Trade
No license plate
1.39
Điểm
1.39
Điểm
Chưa xác nhận
DNA Markets
1.39
Điểm
1.39
Điểm
Chưa xác nhận
Headway
No license plate
1.39
Điểm
globalpayments
Thanh Toán Thương Mại Toàn Cầu: Một Đánh Giá Toàn Diện Trong thế giới giao dịch
1.39
Điểm
Cavendish Markets Forex Broker có xếp hạng chung là 1.40, Chỉ số quản lý 0.00, Chỉ số giấy phép 0.00, Chỉ số doanh nghiệp 6.12, Chỉ số phần mềm 4.00 Chỉ số kiểm soát rủi ro 0.00.