Tài khoản

An toàn

Bình luận

Giao dịch

app

Đăng nhập

Dịch vụ

Deposit

Công ty

Tra cứu

BACB foreign exchange brokers specializing in providing foreign exchange trading services, the company's official website https://www.bacb.bg/en, about the company's legal and temporary regulatory information, the company's address Sofia, 2,Slavyanska st..

BACB Đại lý ngoại hối

Thông tin chung

Khu vực đăng ký
Bungari
Thời gian hoạt động
--
Tên công ty
Bulgarian-American Credit Bank
Viết tắt
BACB
Nhân viên doanh nghiệp
--
Hộp thư dịch vụ CSKH
bacb@bacb.bg
Điện thoại liên hệ
070014488 / *4488
Trang web của công ty
Địa chỉ công ty
Sofia, 2,Slavyanska st.
Tóm tắt về công ty
5-10 năm
Giấy phép giám sát quản lý có dấu hiệu đáng ngờ
Nguy cơ rủi ro cao

hồ sơ công ty

BACB Tóm tắt Đánh giáThành lập1995Quốc gia/Vùng đăng kýBulgariaQuy địnhKhông có quy địnhDịch vụThẻ, khoản vay, tiết kiệm, thanh toánNền tảng/Ứng dụngBACB PayYêu cầu Tiền gửi Tối thiểu5 BGN/EUR/USDHỗ trợ Khách hàngHỗ trợ 24/7, trò chuyện trực tuyếnĐiện thoại: 070014488Facebook, Instagram, LinkedInĐịa chỉ: Sofiya 2, Slavyanska StrThông tin về BACB BACB là một nhà cung cấp dịch vụ không được quy định hàng đầu về môi giới và dịch vụ tài chính, được thành lập tại Bulgaria vào năm 1995. Nó cung cấp dịch vụ cho thẻ, khoản vay, tiết kiệm và thanh toán.Ưu điểm và Nhược điểmƯu điểm Nhược điểm Thời gian hoạt động lâuThiếu quy địnhKhông phí gửi tiềnCấu trúc phí phức tạpYêu cầu tiền gửi tối thiểu thấpTùy chọn thanh toán hạn chếHỗ trợ trò chuyện trực tuyếnBACB Có Uy tín không? Số BACB hiện tại không có quy định hợp lệ. Vui lòng lưu ý về rủi ro!Dịch vụDịch vụ Hỗ trợThẻ✔Cho vay✔Tiết kiệm✔Thanh toán✔Loại tài khoảnLoại tài khoảnYêu cầu tiền gửi tối thiểuTài khoản Leuro/Tài khoản Clean với thẻ VISA500 BGNTài khoản hiện tại5 BGN/EUR/USDTài khoản chung hiện tại5 BGN/EUR/USDTài khoản ký quỹ/Tài khoản ký quỹ với Dịch vụ Cơ bản5 BGNPhí BACBDanh mụcSản phẩm/Dịch vụĐiều khoản & Lãi suấtGhi chúTài khoản gửi tiềnTài khoản hiện tại (BGN/USD/EUR)- Lãi suất: 0.01%–0.05% (thay đổi theo loại tiền tệ)Có thể áp dụng phí cho việc rút/ chuyển tiền.- Số dư tối thiểu: 0Tài khoản tiết kiệm (BGN)- Lãi suất: 0.10%–0.50% (phụ thuộc vào kỳ hạn)Áp dụng phạt rút tiền sớm.- Lựa chọn kỳ hạn: 1–12 thángTiền gửi cố định (USD/EUR)- Lãi suất: 0.15%–1.20% (thay đổi theo kỳ hạn/loại tiền tệ)Không cho phép rút tiền một phần.- Tiền gửi tối thiểu: $/€1,000Cho vayCho vay tiêu dùng (BGN)- Lãi suất: 4.9%–9.9% (cố định)Có sẵn các lựa chọn có tài sản đảm bảo/không đảm bảo.- Kỳ hạn: Lên đến 7 năm- Phí xử lý: 1% số tiền vayCho vay mua nhà (BGN/EUR)- Lãi suất: 2.5%–5.5% (biến đổi/cố định)Yêu cầu bảo hiểm tài sản.- Kỳ hạn: Lên đến 30 năm- Tỷ lệ vay/ giá trị tài sản: Lên đến 80%PhíPhí duy trì tài khoản- Phí hàng tháng: 5 BGN (miễn phí cho số dư >5,000 BGN)Áp dụng cho tài khoản hiện tại.Chuyển khoản quốc tế (SWIFT)- Ra ngoài: 0.1% (tối thiểu 20 BGN, tối đa 100 BGN)Có thể áp dụng phí ngân hàng trung gian bổ sung.- Đến: 10 BGN mỗi giao dịchRút tiền tại ATM- ATM của BACB: 0Có thể áp dụng giới hạn cho việc rút hàng ngày.- ATM không phải của BACB: 2 BGN mỗi giao dịch (nội địa)Điều kiện đặc biệtTài khoản Sinh viên/Thanh niên- Lãi suất: 0.25% (BGN)Áp dụng cho khách hàng từ 16–25 tuổi.- Không phí duy trìTài khoản Người cao tuổi- Lãi suất: 0.30% (BGN)Yêu cầu chứng minh tình trạng hưu trí.- Miễn phí phát hành thẻ Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy qua https://www.bacb.bg/en/files/61-interest-rates-terms.pdfNền tảng/Ứng dụng BACB sử dụng các nền tảng riêng của mình có sẵn trên web, PC và thiết bị di động.Nền tảng/Ứng dụngHỗ trợ Thiết bị có sẵn BACB Pay✔Di động, PC, webNạp và Rút tiền BACB chấp nhận thanh toán qua thẻ pop, thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng.

Đánh giá đại lý BACB

Is BACB safe or scam

Chỉ số đánh giá
1.55
Quản lý
0.00
Chỉ số giấy phép
0.00
Thông số phần mềm
4.00
KS rủi ro
0.00
Kinh doanh
7.32
BACB Các sàn môi giới được đánh giá tương tự
Chưa xác nhận
E-Global
No license plate
1.57
Điểm
Đã thu hồi
AM Markets
1.56
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
Chưa xác nhận
Jne Capital
No license plate
1.55
Điểm
1.55
Điểm
GFX
1.55
Điểm
1.55
Điểm
Đã thu hồi
RFC
No license plate
1.55
Điểm
Đã thu hồi
MedFX
1.55
Điểm
Hoạt động quá hạn
KQ Markets
1.55
Điểm
Đã thu hồi
FXMarket
1.55
Điểm
Đã thu hồi
FTMarkets
1.55
Điểm
1.55
Điểm
1.55
Điểm
Đã thu hồi
Aperture
1.54
Điểm
1.54
Điểm
1.54
Điểm
1.54
Điểm
1.54
Điểm
1.54
Điểm
Sàn môi giới giả mạo
CALIBUR
No license plate
1.54
Điểm
1.54
Điểm
1.54
Điểm
1.54
Điểm
1.54
Điểm
1.54
Điểm
Chưa xác nhận
StreamsFX
No license plate
1.54
Điểm
1.54
Điểm
Đã thu hồi
Sentinel Market
1.54
Điểm
Đã thu hồi
Akuna Capital
1.54
Điểm
Đã thu hồi
PPS
No license plate
1.54
Điểm
Đã thu hồi
FXGLOBE
No license plate
1.54
Điểm
Chưa xác nhận
Grand Capital
1.54
Điểm
1.52
Điểm
BACB Forex Broker có xếp hạng chung là 1.55, Chỉ số quản lý 0.00, Chỉ số giấy phép 0.00, Chỉ số doanh nghiệp 7.32, Chỉ số phần mềm 4.00 Chỉ số kiểm soát rủi ro 0.00.