Tra cứu

Chỉ số Sản xuất ISM: Hướng dẫn Thiết yếu cho Nhà giao dịch Forex năm 2025

Bạn đã bao giờ theo dõi biểu đồ forex của mình, cảm thấy tự tin vào giao dịch, chỉ để thấy thị trường đột ngột bùng nổ với những biến động giá dữ dội, xóa sổ lợi nhuận của bạn hoặc buộc bạn phải thoát khỏi vị thế chỉ trong vài phút chưa? Phần lớn thời gian, loại biến động giá mạnh này xảy ra khi một báo cáo kinh tế quan trọng được công bố. Đối với các nhà giao dịch tập trung vào đồng Đô la Mỹ, một trong những báo cáo quan trọng nhất cần hiểu là Chỉ số Sản xuất ISM.

Nói một cách đơn giản, Chỉ số Sản xuất ISM, còn được gọi là Chỉ số Quản lý Thu mua (PMI), là báo cáo hàng tháng về tình hình hoạt động của ngành sản xuất Hoa Kỳ. Nó cho chúng ta biết liệu bộ phận quan trọng này của nền kinh tế đang tăng trưởng hay thu hẹp. Khi báo cáo này được công bố, nó ảnh hưởng trực tiếp và thường ngay lập tức đến đồng Đô la Mỹ và toàn bộ thị trường ngoại hối. Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ giải thích chính xác chỉ số này là gì, cách đọc từng chi tiết và quan trọng nhất là cách sử dụng nó để đưa ra các quyết định giao dịch thông minh và chuyên nghiệp hơn.

Chỉ số là gì?

Để giao dịch thành công bất kỳ báo cáo kinh tế nào, trước tiên chúng ta phải hiểu rõ hoàn toàn về nó. Biết ai tạo ra báo cáo, những con số thực sự có ý nghĩa gì và khi nào nó được công bố là bước đầu tiên để chuyển từ cờ bạc sang chấp nhận rủi ro thông minh. Phần này cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản "ai, cái gì, khi nào và tại sao" của chỉ số, mang lại kiến thức cốt lõi cần thiết cho việc phân tích.

Ai Xuất Bản Nó

Báo cáo được công bố bởi Viện Quản lý Cung ứng (ISM), một tổ chức tư nhân phi lợi nhuận và là một trong những nhóm quản lý cung ứng lâu đời và lớn nhất thế giới. Đây là một chi tiết quan trọng. Khác với một số dữ liệu của chính phủ có thể thay đổi đáng kể sau vài tuần hoặc vài tháng, báo cáo của ISM là một bức tranh thời gian thực.

Dữ liệu được lấy từ một cuộc khảo sát hàng tháng gửi đến hơn 300 nhà quản lý mua hàng và cung ứng ở các vị trí cấp cao trên khắp cả nước. Đây là những người ở tuyến đầu, đưa ra các quyết định thực tế về đặt hàng nguyên vật liệu, tuyển dụng nhân công và quản lý dây chuyền sản xuất. Cuộc khảo sát được thiết kế cẩn thận để đại diện cho 18 ngành sản xuất khác nhau, được cân nhắc dựa trên mức đóng góp của chúng vào GDP của Hoa Kỳ. Phương pháp trực tiếp từ nguồn này là lý do tại sao thị trường tài chính tin tưởng vào kết quả của nó đến vậy. Đây không phải là một phỏng đoán học thuật; mà là sự phản ánh điều kiện kinh doanh hiện tại.

Con Số Kỳ Diệu

Con số chính bạn thấy nhấp nháy trên bảng tin của mình được trình bày dưới dạng chỉ số khuếch tán. Nghe có vẻ phức tạp, nhưng hiểu nó lại rất đơn giản. Con số này xoay quanh mức chủ chốt là 50.

  • Chỉ số trên 50 có nghĩa là lĩnh vực sản xuất của nền kinh tế đang tăng trưởng.
  • Chỉ số dưới 50 có nghĩa là lĩnh vực sản xuất đang thu hẹp.
  • Chỉ số đọc ở mức 50 có nghĩa là không có thay đổi so với tháng trước.

Điểm mấu chốt là khoảng cách từ 50 cho thấy tốc độ thay đổi của sự việc. Chỉ số 58 thể hiện mức tăng trưởng mạnh hơn nhiều so với chỉ số 51. Tương tự, chỉ số 44 báo hiệu mức suy giảm nghiêm trọng hơn nhiều so với chỉ số 49. Khuôn khổ đơn giản này cho phép các nhà giao dịch nhanh chóng đánh giá tình hình sức khỏe và đà tăng trưởng của nền kinh tế sản xuất.

Phát hành và Truy cập

Thời điểm là tất cả trong giao dịch, và Chỉ số Sản xuất ISM giữ một vị trí quan trọng trên lịch kinh tế. Nó được công bố vào ngày làm việc đầu tiên của mỗi tháng lúc 10:00 sáng Giờ miền Đông (ET).

Tác động lớn của nó đến từ thời điểm này. Thông thường, đây là dữ liệu kinh tế quan trọng đầu tiên của tháng mới, cung cấp cho các nhà giao dịch, nhà đầu tư và nhà kinh tế cái nhìn toàn diện đầu tiên về tình hình tháng trước. Nó thiết lập tâm trạng cho toàn bộ dữ liệu của tháng tiếp theo. Bạn có thể tìm thấy bản phát hành chính thức trực tiếp trên trang web của ISM, và nó được công bố đồng thời trên tất cả các nền tảng tin tức tài chính lớn và lịch kinh tế mà các nhà giao dịch ngoại hối sử dụng hàng ngày.

Phân Tích Báo Cáo

Trong khi con số chính thu hút sự chú ý của giới truyền thông, các nhà giao dịch chuyên nghiệp biết rằng giá trị thực sự nằm sâu hơn trong báo cáo. Chỉ số Sản xuất ISM chính là một chỉ số tổng hợp, nghĩa là nó được tạo thành từ nhiều chỉ số nhỏ quan trọng. Việc đi sâu vào các thành phần này cho phép phân tích chi tiết hơn nhiều và thường có thể tiết lộ một câu chuyện mâu thuẫn hoặc bổ sung ngữ cảnh quan trọng cho con số chính. Hiểu được các chỉ số nhỏ này là điều phân biệt một nhà phân tích mới bắt đầu với một chuyên gia.

5 Thành Phần Chính

Chỉ số PMI chính được tính toán từ năm chỉ số nhỏ hơn có trọng số bằng nhau. Mỗi chỉ số cung cấp một cái nhìn độc đáo về bức tranh sản xuất. Chúng ta có thể coi chúng như những dấu hiệu quan trọng của ngành.

Thành phần Trọng số Điều Nó Nói Với Các Nhà Giao Dịch
Đơn hàng mới 20% Đây là phần quan trọng nhất mang tính hướng tới tương lai. Nó đo lường sự thay đổi về số lượng đơn đặt hàng mới từ khách hàng. Tăng trưởng mạnh về đơn đặt hàng mới báo hiệu rằng các nhà máy sẽ bận rộn hơn trong những tháng tới, cho thấy sức mạnh và sự lành mạnh của nền kinh tế trong tương lai. Một sự sụt giảm mạnh ở đây là một dấu hiệu cảnh báo lớn.
Sản xuất 20% Phần này theo dõi tốc độ và hướng thay đổi trong mức độ sản xuất tại các nhà máy. Về cơ bản, nó hỏi, 'Các nhà máy đang sản xuất nhiều hơn hay ít hơn so với tháng trước?' Nó phản ánh hoạt động kinh doanh hiện tại và là một thước đo trực tiếp về sản lượng.
Việc làm 20% Chỉ số này đo lường xem các nhà sản xuất đang tuyển dụng hay sa thải công nhân. Đây là một chỉ báo quan trọng về sức khỏe của thị trường việc làm trong lĩnh vực này và thường được các nhà giao dịch sử dụng như một gợi ý hoặc chỉ báo dẫn đầu cho báo cáo chính thức toàn diện hơn về việc làm phi nông nghiệp (NFP) được công bố sau đó vài ngày.
Giao hàng của nhà cung cấp 20% Chỉ số này đo lường tốc độ các nhà cung cấp giao nguyên vật liệu cho nhà sản xuất. Đây là một chỉ số đảo ngược độc đáo. Thời gian giao hàng chậm hơn sẽ dẫn đến chỉ số cao hơn. Điều này có thể được hiểu theo hai cách: có thể là dấu hiệu tích cực của nhu cầu cao gây ra tắc nghẽn, hoặc có thể là dấu hiệu tiêu cực của các vấn đề trong chuỗi cung ứng. Bối cảnh là yếu tố quan trọng ở đây.
Hàng tồn kho 20% Phần này theo dõi sự thay đổi về mức tồn kho do các nhà sản xuất nắm giữ. Các nhà giao dịch theo dõi điều này cùng với Đơn đặt hàng Mới. Ví dụ, tồn kho giảm kết hợp với đơn đặt hàng mới tăng là một tín hiệu rất tích cực, cho thấy nhu cầu vượt quá cung và sản xuất trong tương lai sẽ cần tăng đáng kể.

Các chỉ số nhỏ quan trọng khác

Ngoài năm thành phần có trọng số tạo nên chỉ số PMI chính, báo cáo còn chứa các dữ liệu giá trị khác mang lại cái nhìn sâu sắc hơn, đặc biệt về lạm phát và thương mại toàn cầu.

  • Chỉ số Giá Trả: Đây là một trong những chỉ số nhỏ được theo dõi sát sao nhất. Nó đo lường giá mà các nhà sản xuất phải trả cho nguyên liệu thô và các đầu vào khác. Sự gia tăng mạnh và liên tục của chỉ số Giá Trả là một chỉ báo mạnh mẽ về lạm phát. Nó có thể báo hiệu rằng lạm phát giá tiêu dùng sẽ tăng trong tương lai, có khả năng buộc Cục Dự trữ Liên bang phải xem xét tăng lãi suất.
  • Tồn đơn đặt hàng: Chỉ số này theo dõi khối lượng đơn hàng đã nhận nhưng chưa được thực hiện. Tồn đơn tăng là dấu hiệu cho thấy nhu cầu mạnh vượt quá năng lực sản xuất hiện tại, thường là tín hiệu kinh tế tích cực.
  • Đơn đặt hàng xuất khẩu mới và nhập khẩu: Hai phần này cung cấp cái nhìn về tình hình kinh tế toàn cầu. Chỉ số Đơn đặt hàng xuất khẩu mới đo lường nhu cầu về hàng hóa Mỹ từ các quốc gia khác, đóng vai trò như một thước đo sức khỏe toàn cầu. Chỉ số Nhập khẩu phản ánh nhu cầu trong nước đối với hàng hóa và nguyên vật liệu nước ngoài.

Góc Nhìn Của Nhà Giao Dịch Forex

Hiểu dữ liệu là một chuyện; biết cách nó chuyển thành biến động tiền tệ lại là chuyện khác. Đối với một nhà giao dịch ngoại hối, Chỉ số Sản xuất ISM là công cụ để dự đoán hướng đi và sức mạnh của đồng Đô la Mỹ. Phản ứng của thị trường được thúc đẩy bởi một chuỗi sự kiện rõ ràng và logic kết nối sức khỏe của ngành sản xuất với kỳ vọng chính sách tiền tệ.

Mối quan hệ cốt lõi với USD

Logic cơ bản liên kết báo cáo ISM với đồng Đô la Mỹ bắt nguồn từ kỳ vọng lãi suất. Các ngân hàng trung ương, như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), có nhiệm vụ duy trì ổn định giá cả và tối đa hóa việc làm. Họ sử dụng dữ liệu kinh tế để hướng dẫn quyết định về việc tăng, giảm hoặc giữ nguyên lãi suất.

  • Một báo cáo ISM mạnh (vượt xa 50) cho thấy một nền kinh tế lành mạnh và đang phát triển. Điều này có thể dẫn đến lạm phát cao hơn và một thị trường việc làm mạnh mẽ. Trong môi trường này, thị trường bắt đầu kỳ vọng rằng Fed có thể cần tăng lãi suất (hoặc giữ chúng ở mức cao lâu hơn) để ngăn chặn tình trạng quá nóng. Lãi suất cao hơn làm cho đồng tiền trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài tìm kiếm lợi nhuận tốt hơn, từ đó dẫn đến đồng Đô la Mỹ mạnh hơn.

  • Một báo cáo ISM yếu (đặc biệt là dưới 50) cho thấy nền kinh tế đang thu hẹp và không lành mạnh. Điều này làm dấy lên lo ngại về sự suy giảm hoặc suy thoái. Trong kịch bản này, thị trường kỳ vọng rằng Fed có thể cần phải giảm lãi suất để kích thích hoạt động kinh tế. Lãi suất thấp hơn làm giảm sức hấp dẫn của việc nắm giữ một loại tiền tệ, dẫn đến đồng Đô la Mỹ suy yếu.

Chuỗi nguyên nhân - kết quả này chính là động lực đằng sau phản ứng của thị trường.

Kịch bản 1: Nhịp điệu

Một "beat" xảy ra khi số liệu thực tế được công bố tốt hơn đáng kể so với dự báo đồng thuận. Ví dụ, nếu các nhà kinh tế dự đoán chỉ số là 52.5, nhưng dữ liệu thực tế lại là 54.5.

Phản ứng của thị trường đối với một kết quả vượt trội hầu như luôn ngay lập tức và rõ ràng: giá trị đồng Đô la Mỹ tăng mạnh. Các nhà giao dịch ngay lập tức định giá một nền kinh tế mạnh mẽ hơn và khả năng tăng lãi suất từ Cục Dự trữ Liên bang.

Các cặp tiền tệ nhạy cảm nhất cần theo dõi là EUR/USD và USD/JPY. Một kết quả mạnh thường khiến EUR/USD giảm khi đồng đô la Mỹ tăng giá so với đồng euro. Đồng thời, USD/JPY thường tăng mạnh khi đồng đô la Mỹ tăng giá so với đồng yên Nhật.

Có một chi tiết quan trọng ở đây. Một nhịp điệu trở nên mạnh mẽ hơn nếu chỉ số Giá Trị Thanh Toán nhỏ hơn cũng tăng cao một cách bất ngờ. Sự kết hợp giữa tăng trưởng mạnh và lạm phát tăng là một hỗn hợp mạnh mẽ có thể thúc đẩy kỳ vọng tăng lãi suất và đẩy đồng USD tăng vọt.

Kịch bản 2: Người phụ nữ bỏ lỡ

Một "sai lệch" là tình huống ngược lại: dữ liệu thực tế tệ hơn nhiều so với dự báo. Ví dụ, thị trường kỳ vọng 51.0, nhưng báo cáo lại cho thấy mức giảm 49.0.

Điều này kích hoạt một đợt bán tháo ngay lập tức đối với đồng Đô la Mỹ. Tâm lý thị trường ngay lập tức chuyển sang nỗi sợ hãi về một cuộc suy thoái kinh tế hoặc thậm chí là một cuộc suy thoái sắp tới. Các nhà giao dịch bắt đầu đặt cược vào một Cục Dự trữ Liên bang (Fed) ôn hòa hơn, định giá khả năng cắt giảm lãi suất trong tương lai.

Trong trường hợp này, phản ứng của các cặp tiền tệ sẽ ngược lại. EUR/USD thường tăng khi đồng đô la yếu đi. USD/JPY có xu hướng giảm khi các nhà đầu tư bán đồng đô la.

Kịch bản 3: Phản ứng im lặng

Điều gì xảy ra khi dữ liệu đến chính xác như dự kiến, hay "đúng chuẩn"? Nếu dự báo là 52.0 và con số thực tế là 52.1, tiêu đề bản tin tự nó không gây bất ngờ, và phản ứng ban đầu của thị trường thường là tối thiểu, lộn xộn, hoặc không đáng kể.

Đây là nơi các nhà giao dịch chuyên nghiệp ngay lập tức nhìn qua tiêu đề và đi sâu vào các chỉ số nhỏ hơn. Nếu tiêu đề không có gì nổi bật, chúng tôi ngay lập tức phân tích phần Đơn hàng mới và Việc làm. Một báo cáo có vẻ trung lập có thể tích cực cho đồng USD nếu đi kèm với sự tăng mạnh trong Đơn hàng mới, cho thấy sức mạnh trong tương lai. Ngược lại, một tiêu đề không có gì nổi bật với sự sụt giảm mạnh trong Việc làm có thể được hiểu là tiêu cực, gây áp lực tiềm ẩn lên đồng đô la. Các chi tiết quyết định hướng đi khi tiêu đề không cung cấp một hướng rõ ràng.

Vượt xa đồng Đô la

Suy nghĩ như một nhà giao dịch chuyên nghiệp có nghĩa là nhìn thấy các tác động bậc hai và bậc ba của một bản phát hành dữ liệu. Chỉ số Sản xuất ISM không chỉ ảnh hưởng đến đồng Đô la Mỹ một cách riêng lẻ; tác động của nó lan tỏa khắp thị trường forex, ảnh hưởng đến các loại tiền tệ hàng hóa, tài sản trú ẩn an toàn và các cặp tiền chính khác. Hiểu được các mối quan hệ liên thị trường này có thể mở ra những ý tưởng giao dịch tinh vi hơn ngoài cách tiếp cận đơn giản 'mua hoặc bán đô la'.

Tiền tệ hàng hóa

Đô la Úc (AUD), Đô la Canada (CAD) và Đô la New Zealand (NZD) được gọi là các loại tiền tệ hàng hóa vì nền kinh tế của họ phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô. Hoa Kỳ là một trong những nước tiêu thụ lớn những mặt hàng này.

Logic rất đơn giản: một ngành sản xuất bận rộn của Mỹ (được chỉ ra bởi chỉ số ISM cao) báo hiệu nhu cầu mạnh mẽ hơn trong tương lai đối với các hàng hóa công nghiệp như dầu, đồng và quặng sắt. Điều này có thể đẩy giá của những hàng hóa đó lên và, từ đó, là đồng tiền của các quốc gia xuất khẩu chúng.

  • AUD/USD: Một báo cáo ISM mạnh tạo ra xung đột thú vị cho cặp tiền này. Một mặt, nó củng cố đồng USD, gây áp lực giảm lên AUD/USD. Mặt khác, nó báo hiệu nhu cầu cao hơn đối với mặt hàng xuất khẩu chính của Úc là quặng sắt, điều này hỗ trợ đồng AUD. Phản ứng ban đầu thường bị chi phối bởi sức mạnh của USD (AUD/USD giảm), nhưng diễn biến tiếp theo có thể phức tạp khi các nhà giao dịch cân nhắc hai lực lượng đối lập này.
  • USD/CAD: Mối quan hệ này là một cái nhìn sâu sắc quan trọng nhưng không dễ thấy. Một nền kinh tế Mỹ mạnh thường rất tốt cho Canada, đối tác thương mại lớn nhất của họ. Hoạt động sản xuất cao của Mỹ thường kéo giá dầu lên cao, đây là yếu tố chính thúc đẩy giá trị đồng đô la Canada. Do đó, ngay cả khi một báo cáo ISM mạnh khiến USD tăng giá so với hầu hết các đồng tiền khác, sức mạnh tương ứng của CAD có thể dẫn đến biến động không ổn định hoặc thậm chí giảm trong cặp USD/CAD.

Tiền tệ trú ẩn an toàn

Đồng Yên Nhật (JPY) và Franc Thụy Sĩ (CHF) được coi là các loại tiền tệ trú ẩn an toàn. Chúng có xu hướng thu hút vốn trong thời kỳ kinh tế toàn cầu không chắc chắn và căng thẳng. Ảnh hưởng của báo cáo ISM ở đây liên quan đến tâm lý rủi ro.

  • USD/JPY: Cặp tiền này cực kỳ nhạy cảm với thông điệp về sức khỏe kinh tế từ báo cáo ISM. Một báo cáo cực kỳ mạnh mẽ báo hiệu môi trường "ưa rủi ro". Các nhà đầu tư cảm thấy tự tin về tăng trưởng kinh tế và sẵn sàng bán đồng JPY an toàn, lợi suất thấp để mua đồng USD có lợi suất cao hơn. Điều này thường dẫn đến một đợt tăng mạnh của cặp USD/JPY.
  • Một Báo Cáo Rất Yếu: Bây giờ hãy xem xét một sự sụt giảm đáng kể, khi chỉ số ISM giảm mạnh xuống dưới 50 (ví dụ: xuống 47). Điều này không chỉ báo hiệu sự chậm lại của nền kinh tế Mỹ; nó có thể kích hoạt nỗi sợ suy thoái toàn cầu. Trong kịch bản "né tránh rủi ro" này, nỗi sợ chiếm ưu thế. Dòng tiền chảy ra khỏi các tài sản rủi ro hơn và chảy vào sự an toàn được nhận thức của đồng JPY và CHF. Do đó, một chỉ số ISM rất yếu có thể khiến cả USD/JPY và USD/CHF giảm mạnh khi đồng yên và franc Thụy Sĩ tăng giá mạnh hơn cả sự suy yếu của đồng đô la.

Liên kết Châu Âu

Báo cáo ISM của Mỹ thường tạo nên tâm lý chung cho các chỉ số PMI sản xuất toàn cầu được công bố trong những ngày tiếp theo, bao gồm cả khu vực đồng Euro và Anh. Một báo cáo mạnh mẽ bất ngờ từ Mỹ có thể thúc đẩy sự lạc quan ngắn hạn về sức khỏe của toàn bộ nền kinh tế toàn cầu. Mặc dù điều này có thể không đủ để đẩy đồng EUR hoặc GBP lên so với đồng USD đang tăng mạnh, nhưng nó có thể tạo ra cơ hội trong các cặp tiền chéo. Ví dụ, một báo cáo ISM mạnh có thể khiến EUR/USD giảm nhưng EUR/JPY tăng, vì sự lạc quan về tăng trưởng toàn cầu lấn át sức hấp dẫn của đồng JPY như một nơi trú ẩn an toàn. Điều này cho phép các nhà giao dịch tách biệt và giao dịch khía cạnh "tâm lý rủi ro" của báo cáo.

Sách lược của Nhà giao dịch

Lý thuyết là cần thiết, nhưng ứng dụng thực tế mới là nơi tạo ra giá trị. Chúng ta có thể chuyển đổi hiểu biết về báo cáo ISM thành các chiến lược giao dịch có thể hành động. Từ kinh nghiệm của mình, chúng tôi đã tìm ra một số phương pháp đáng tin cậy phù hợp với các phong cách giao dịch khác nhau, từ giao dịch lướt sóng ngắn hạn đến việc theo xu hướng kiên nhẫn hơn.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Đây là các ví dụ giáo dục về chiến lược giao dịch và không phải là lời khuyên tài chính. Giao dịch theo tin tức vốn dĩ có rủi ro. Luôn sử dụng lệnh dừng lỗ phù hợp và các biện pháp quản lý rủi ro chặt chẽ.

Chiến lược 1: Chiến thuật "Lệch giá"

Đây là một chiến lược tốc độ cao được thiết kế để nắm bắt đợt biến động giá mạnh mẽ ban đầu xảy ra khi dữ liệu gây bất ngờ đáng kể cho thị trường.

  1. Chuẩn bị: Khoảng 15 phút trước khi công bố lúc 10:00 sáng ET, chúng tôi xác định dự báo đồng thuận và số liệu tháng trước từ lịch kinh tế. Trên biểu đồ 5 phút của một cặp tiền biến động mạnh như EUR/USD hoặc USD/JPY, chúng tôi ghi nhận phạm vi giao dịch ngay trước khi công bố và các mức hỗ trợ/kháng cự gần đó.
  2. Yếu tố kích hoạt: Giao dịch này chỉ được xem xét nếu số liệu thực tế chênh lệch đáng kể so với dự báo. Mức chênh lệch "đáng kể" mang tính chủ quan, nhưng một quy tắc chung tốt là chênh lệch từ 1.5 điểm trở lên (ví dụ: dự báo 52.0, thực tế 53.5 hoặc 50.5).
  3. Thực hiện: Trong một sự kiện kinh tế quan trọng, chúng tôi sẽ tìm cách bán cặp EUR/USD hoặc mua cặp USD/JPY ngay khi số liệu được công bố. Nếu số liệu sai lệch lớn so với dự đoán, chúng tôi sẽ làm ngược lại: mua cặp EUR/USD hoặc bán cặp USD/JPY. Tốc độ thực hiện là yếu tố quan trọng.
  4. Quản lý: Đây là giao dịch lướt sóng, không phải nắm giữ dài hạn. Mức cắt lỗ nên đặt ngay bên ngoài phạm vi giá trước khi phát hành. Mục tiêu là lợi nhuận nhanh 20-30 pips. Chúng tôi muốn đóng phần lớn vị thế trong đợt bùng nổ động lượng đầu tiên này, vì các đảo chiều mạnh (fades) thường xảy ra sau khi cơn hoảng loạn ban đầu lắng xuống.

Chiến lược 2: "Sự phai nhạt sau khi phát hành"