Bạn đã bao giờ thực hiện một giao dịch trông có vẻ hứa hẹn, theo dõi nó đi đúng hướng, chỉ để thấy nó chạm vào một rào cản vô hình và quay đầu, xóa sạch lợi nhuận của bạn? Rào cản vô hình đó là điều mà các trader gọi là kháng cự, và việc tìm hiểu về nó là rất cần thiết để giao dịch trên thị trường Forex. Nó giống như một trần giá, nơi có nhiều người muốn bán hơn là mua. Nói một cách đơn giản, kháng cự là mức giá mà áp lực bán đã đủ mạnh trong quá khứ để ngăn chặn áp lực mua, khiến giá ngừng tăng hoặc quay đầu.
Học khái niệm này không chỉ để tránh các giao dịch xấu; mà còn để lên kế hoạch cho những giao dịch tốt từ trước. Nó cung cấp cho bạn một lộ trình về nơi thị trường có thể đổi hướng, giúp bạn quản lý rủi ro và phát hiện cơ hội một cách chính xác hơn.
Những gì bạn sẽ học:
Kháng cự không chỉ đơn giản là một đường trên biểu đồ; nó thể hiện trí nhớ của thị trường. Khi giá tiến gần đến mức mà nó đã giảm trước đó, nhiều người bán có xu hướng xuất hiện. Những người mua ở mức giá thấp hơn muốn chốt lời, các nhà giao dịch đã mua ở mức cao trước đó muốn thoát ra mà không bị lỗ, và những nhà giao dịch mới kỳ vọng một đợt giảm giá khác. Tất cả những hành động này cùng nhau tạo ra một vùng cung có thể ngăn giá tăng cao hơn.
Hiểu được điều này biến kháng cự từ một công cụ biểu đồ đơn giản thành một vũ khí chiến lược. Nó trở thành trung tâm trong việc xây dựng một kế hoạch giao dịch mạnh mẽ, ảnh hưởng đến mọi phần của giao dịch từ đầu đến cuối. Bằng cách xác định các mức quan trọng này, chúng ta không cố dự đoán tương lai, mà là tìm ra những khu vực có xác suất cao nơi phản ứng có khả năng xảy ra. Điều này cho phép ra quyết định thông minh hơn, đặt tỷ lệ thành công về phía chúng ta.
Xác định chính xác mức kháng cự là kỹ năng cốt lõi của bất kỳ nhà phân tích biểu đồ nào. Những mức này không ngẫu nhiên; chúng được hình thành bởi hành vi thị trường lặp đi lặp lại. Chúng ta có thể chia chúng thành hai loại chính: Kháng cự tĩnh, nằm ở một mức giá cố định, và Kháng cự động, di chuyển theo biến động giá. Việc học cách nhận biết cả hai là rất quan trọng để hiểu rõ bức tranh toàn cảnh thị trường.
Mức tĩnh là các vùng giá ngang từng đóng vai trò như một trần giá trong quá khứ. Đây là dạng kháng cự phổ biến và dễ nhận biết nhất.
Đường kháng cự ngang: Đây là dạng kháng cự cổ điển. Để vẽ một đường kháng cự ngang, hãy tìm ít nhất hai đỉnh dao động quan trọng xảy ra ở mức giá gần như tương đương. Nối các đỉnh này bằng một đường ngang. Càng nhiều lần giá chạm và đảo chiều từ mức này, nó càng được coi là quan trọng. Hãy nghĩ về nó như một mức giá mà thị trường liên tục quyết định là "quá đắt".
Các mức Fibonacci thoái lui: Trong xu hướng giảm, sau khi giá đã có một đợt giảm mạnh, nó thường sẽ phục hồi hoặc thoái lui một phần của đợt giảm đó trước khi tiếp tục giảm sâu hơn. Các mức Fibonacci thoái lui chính—đặc biệt là mức 50% và 61.8%—thường đóng vai trò như những vùng kháng cự tiềm ẩn. Các nhà giao dịch sử dụng công cụ Fibonacci để đo lường đợt sóng giảm, sau đó quan sát áp lực bán xuất hiện khi giá phục hồi về các mức đã tính toán này.
Không giống như các mức tĩnh, kháng cự động di chuyển cùng với giá. Chúng rất cần thiết để phân tích các thị trường đang trong xu hướng rõ ràng.
Đường xu hướng giảm: Trong một xu hướng giảm, thị trường tạo ra một loạt các đỉnh thấp hơn. Bằng cách nối hai hoặc nhiều đỉnh giảm này bằng một đường thẳng, bạn sẽ tạo ra một đường xu hướng giảm. Đường này sau đó đóng vai trò như một trần di động, với các nhà giao dịch thường tìm cách bán khi giá tăng lên chạm vào đường xu hướng từ phía dưới.
Đường trung bình động (MAs): Các đường trung bình động cụ thể có thể đóng vai trò là các vùng kháng cự động mạnh trong thị trường có xu hướng. Ví dụ, trong một xu hướng giảm mạnh, giá thường sẽ phục hồi về đường trung bình động hàm mũ 20 ngày hoặc 50 ngày (EMA) và gặp phải lực bán trước khi tiếp tục giảm. Đường trung bình động đơn giản 200 ngày (SMA) là một mức quan trọng dài hạn được các nhà giao dịch lớn theo dõi và có thể đóng vai trò như một rào cản kháng cự mạnh.
Điểm xoay (Pivot Points): Điểm xoay được tính toán hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng dựa trên mức cao, thấp và giá đóng cửa của giai đoạn trước đó. Các mức kết quả, được gắn nhãn R1, R2 và R3, là các điểm xoay kháng cự tiêu chuẩn được sử dụng bởi nhiều nhà giao dịch trong ngày và các thuật toán tổ chức như các khu vực được xác định trước để dự đoán áp lực bán.
| Công cụ | Tốt nhất cho | Mẹo Chuyên Gia | |
|---|---|---|---|
| Đường ngang | Tĩnh | Thị trường đi ngang, tìm kiếm các điểm xoay chính | Càng nhiều điểm chạm, mức độ càng mạnh. Hãy tìm kiếm sự đồng thuận với các chỉ báo khác. |
| Đường xu hướng giảm | Động lực | Thị trường giảm điểm | Một đường xu hướng dốc hơn sẽ kém đáng tin cậy và dễ bị phá vỡ hơn so với một đường xu hướng từ từ. |
| Trung bình động | Động lực | Thị trường xu hướng | Sử dụng đường trung bình động (MA) nhanh hơn (ví dụ: EMA 21) cho xu hướng ngắn hạn và đường MA chậm hơn (ví dụ: SMA 200) để xác định bối cảnh dài hạn. |
| Tĩnh |