Một loại tiền tệ có thể chuyển đổi có thể được tự do trao đổi sang các loại tiền tệ khác hoặc vàng. Không có nhiều hạn chế từ ngân hàng trung ương hoặc chính phủ của nó. Sự thật đơn giản này là nền tảng của thị trường ngoại hối toàn cầu.
Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao có thể giao dịch Đô la Mỹ 24/5 nhưng không thể làm điều tương tự với Won Triều Tiên? Câu trả lời nằm ở khả năng chuyển đổi. Đây chính là yếu tố phân biệt các đồng tiền được giao dịch toàn cầu với những đồng tiền bị giới hạn trong biên giới quốc gia.
Bài viết này không chỉ định nghĩa về ngoại tệ chuyển đổi mà còn khám phá lý do tại sao nó quan trọng đối với nền kinh tế của một quốc gia. Quan trọng nhất, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết cách nó ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược giao dịch ngoại hối, tính thanh khoản và quản lý rủi ro của bạn.
Để thực sự nắm bắt được khái niệm này, chúng ta phải hiểu rằng khả năng chuyển đổi không phải là một câu hỏi "có\" hoặc \"không" đơn giản. Nó tồn tại trên một phổ, chủ yếu được xác định bởi cách một quốc gia đối xử với tài khoản vãng lai và tài khoản vốn của mình.
Khả năng chuyển đổi của một loại tiền tệ phụ thuộc vào hai lĩnh vực hoạt động kinh tế khác biệt.
Khả năng chuyển đổi Tài khoản Vãng lai cho phép trao đổi tiền tệ để mua bán hàng hóa và dịch vụ. Hầu hết các quốc gia đều cho phép điều này, vì nó rất cần thiết cho thương mại quốc tế. Điều này giống như việc sử dụng ngoại tệ để thanh toán cho một kỳ nghỉ hoặc nhập khẩu ô tô.
Khả năng chuyển đổi Tài khoản Vốn là yếu tố khác biệt chính. Nó cho phép chuyển đổi tiền tệ để đầu tư tài chính và tài sản, như mua cổ phiếu, trái phiếu nước ngoài hoặc bất động sản. Điều này thể hiện mức độ hội nhập tài chính và niềm tin sâu sắc hơn nhiều.
Các loại tiền tệ được chia thành một trong ba loại chính, mỗi loại có ý nghĩa sâu sắc đối với các nhà giao dịch. Hiểu được sự khác biệt này là rất quan trọng để đánh giá khả năng tiếp cận thị trường và các rủi ro tiềm ẩn.
| Danh mục | Đặc điểm chính | Ví dụ thực tế | |
|---|---|---|---|
| Chuyển đổi hoàn toàn | Không có hạn chế của chính phủ đối với việc trao đổi cho bất kỳ mục đích nào, cả tài khoản vãng lai và tài khoản vốn. Còn được gọi là "ngoại tệ mạnh." | Tiếp cận thị trường mở, thanh khoản cao, được xác định bởi cung và cầu. | USD, EUR, JPY, GBP, CHF |
| Chuyển đổi một phần | Các quy định và giới hạn của chính phủ tồn tại, thường là trên tài khoản vốn. Tài khoản vãng lai thường được mở cho thương mại. | Trao đổi cho mục đích đầu tư bị kiểm soát hoặc giới hạn. Có thể có tỷ giá riêng biệt giữa trong nước và nước ngoài. | INR (Rupee Ấn Độ), CNY (Nhân dân tệ Trung Quốc) |
| Không thể chuyển đổi | Không thể giao dịch hợp pháp trên thị trường ngoại hối toàn cầu. Việc trao đổi bị kiểm soát chặt chẽ hoặc bị cấm bởi chính phủ trung ương. | Không có tiếp cận thị trường, giá trị được thiết lập bằng sắc lệnh, không được sử dụng cho thương mại quốc tế. | KPW (Won Triều Tiên), SYP (Bảng Syria) |
Tại sao một quốc gia lại chọn hạn chế khả năng chuyển đổi tiền tệ của mình? Lý do bắt nguồn từ mong muốn kiểm soát và ổn định kinh tế, mặc dù sự kiểm soát này đi kèm với những đánh đổi đáng kể.
Mục đích chính là để ngăn chặn tình trạng chảy máu ngoại tệ. Trong thời kỳ khủng hoảng tài chính hoặc bất ổn chính trị, các nhà đầu tư có thể đổ xô chuyển đổi tiền tệ địa phương sang các ngoại tệ mạnh ổn định hơn như Đô la Mỹ.
Dòng vốn chảy ra không hạn chế có thể làm cạn kiệt dự trữ của một quốc gia, làm sụp đổ giá trị đồng tiền và buộc lãi suất tăng vọt. Bằng cách áp dụng các biện pháp kiểm soát, chính phủ có thể làm chậm hoặc ngăn chặn cuộc di tản này, giúp họ có thời gian để quản lý khủng hoảng. Điều này cũng giúp một quốc gia duy trì quyền kiểm soát độc lập đối với chính sách tiền tệ của mình.
Các quốc gia cần dự trữ một lượng dự trữ ngoại hối—chủ yếu là các ngoại tệ mạnh—để thanh toán cho các mặt hàng nhập khẩu thiết yếu như dầu mỏ, thuốc men và máy móc.
Nếu một đồng tiền có thể chuyển đổi hoàn toàn, các dự trữ này có thể bị cạn kiệt nhanh chóng không chỉ bởi thương mại mà còn bởi các công dân và doanh nghiệp chuyển vốn ra nước ngoài. Các biện pháp kiểm soát đảm bảo quốc gia có đủ ngoại tệ để đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán quốc tế quan trọng. Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 là một lời nhắc nhở rõ ràng; dòng vốn chảy ra nhanh chóng đã làm trầm trọng thêm tình hình ở các quốc gia có ít biện pháp kiểm soát vốn, làm cạn kiệt dự trữ của họ vào thời điểm quan trọng.
Áp đặt kiểm soát tiền tệ là một hành động cân bằng với những ưu và nhược điểm rõ ràng.
Chính sách kinh tế trừu tượng trở thành hiện thực cụ thể trên thị trường ngoại hối. Mức độ chuyển đổi của một đồng tiền ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ đến môi trường giao dịch và quyết định chiến lược của bạn.
Tác động trực tiếp nhất là đến tính thanh khoản và chênh lệch giá. Ở đây có một mối tương quan trực tiếp và không thể phá vỡ.
Khả năng chuyển đổi cao = Thanh khoản cao = Chênh lệch giá mua bán thấp hơn.
Các cặp tiền tệ như EUR/USD được giao dịch với khối lượng khổng lồ trên toàn cầu, nghĩa là luôn có người mua cho mỗi người bán. Tính thanh khoản cao này dẫn đến chênh lệch giá mua-bán rất hẹp, giúp giảm thiểu chi phí giao dịch.
Là một nhà giao dịch, điều đầu tiên người ta nhận thấy với một loại tiền tệ chuyển đổi một phần là mức chênh lệch rộng hơn và kém ổn định hơn, đặc biệt là bên ngoài giờ giao dịch địa phương. Điều này có nghĩa là chi phí giao dịch cao hơn, và các điểm vào và thoát lệnh phải được điều chỉnh phù hợp để tính đến sự trượt giá và chi phí bổ sung.
Các loại tiền tệ có thể chuyển đổi một phần mang theo những rủi ro đặc biệt mà không phải lúc nào cũng hiển thị rõ trên biểu đồ giá tiêu chuẩn.
Những thay đổi chính sách đột ngột là một mối đe dọa lớn. Một thông báo của chính phủ về việc siết chặt hoặc nới lỏng kiểm soát vốn có thể gây ra biến động lớn và tức thì. Một đồng tiền có thể trở nên không thể giao dịch hoặc biến động mạnh chỉ sau một đêm, gây rủi ro lớn cho bất kỳ vị thế mở nào.
Hơn nữa, sự chênh lệch giữa tỷ giá trong nước và quốc tế đối với các loại tiền tệ chuyển đổi một phần tạo ra một hồ sơ rủi ro độc đáo. Mặc dù điều này có thể mang lại cơ hội chênh lệch giá, nhưng nó cũng báo hiệu sự căng thẳng tiềm ẩn và khả năng can thiệp của chính phủ.
Trước khi giao dịch một loại tiền tệ có vấn đề về khả năng chuyển đổi đã biết, nhà giao dịch nên thực hiện phân tích cơ bản vượt ra ngoài các chỉ báo kỹ thuật.
Có lẽ không có loại tiền tệ nào minh họa rõ hơn tác động thực tế của khả năng chuyển đổi một phần so với đồng Nhân dân tệ Trung Quốc. Để tham gia vào nền kinh tế toàn cầu trong khi vẫn duy trì kiểm soát trong nước, Trung Quốc đã thiết kế một mô hình "một loại tiền, hai hệ thống" đầy tài tình.
Trong nhiều thập kỷ, đồng tiền của Trung Quốc, Nhân dân tệ (RMB), không thể chuyển đổi. Khi nền kinh tế mở cửa, họ cần một cách để đồng tiền này được sử dụng trong thương mại quốc tế mà không từ bỏ toàn bộ quyền kiểm soát.
Giải pháp là tạo ra hai phiên bản của cùng một loại tiền tệ.
CNY (Nhân dân tệ trong nước):Đây là đồng tiền "nội địa", được giao dịch trong nội địa Trung Quốc. Giá trị của nó không được thả nổi tự do mà được Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) quản lý dựa trên một rổ tiền tệ, với biên độ giao dịch hàng ngày bị giới hạn.
CNH (Nhân dân tệ ngoài khơi):Đây là phiên bản "quốc tế" của đồng tiền. Nó được giới thiệu để giao dịch tự do tại các trung tâm tài chính toàn cầu như Hồng Kông, Singapore và London. Giá trị của nó chủ yếu được xác định bởi cung và cầu thị trường, giúp các nhà giao dịch ngoại hối quốc tế dễ dàng tiếp cận.
Mặc dù cả hai về mặt kỹ thuật đều là "Yuan", nhưng chúng hoạt động như hai thực thể riêng biệt đối với các nhà giao dịch.
| Tính năng | CNY (Trong nước) | CNH (Ngoài khơi) |
|---|---|---|
| Địa điểm giao dịch | Đại lục Trung Quốc | Các trung tâm toàn cầu (Hồng Kông, v.v.) |
| Cơ quan quản lý chính | Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) | Lực lượng thị trường; chịu ảnh hưởng của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) |
| Cách Thiết Lập Tỷ Lệ | Thả nổi có kiểm soát | Cung và cầu tự do |
| Hạn chế đối với thương nhân quốc tế | Tự do tiếp cận cho các nhà giao dịch quốc tế | |
| Biến động điển hình | Thấp hơn, do kiểm soát của PBOC | Cao hơn, phản ánh tâm lý toàn cầu |
Khoảng cách giữa tỷ giá CNY và CNH không chỉ là một đặc điểm kỳ lạ của thị trường; nó còn là một chỉ báo mạnh mẽ theo thời gian thực về cảm nhận quốc tế đối với nền kinh tế Trung Quốc.
Khi đồng CNH ngoài khơi giao dịch ở mức chiết khấu so với đồng CNY trong nước (CNH yếu hơn), điều này thường báo hiệu tâm lý tiêu cực và áp lực dòng vốn chảy ra. Các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận tỷ giá kém hơn ở ngoài khơi để đưa tiền ra khỏi Trung Quốc.
Khoảng chênh lệch này đã mở rộng đáng kể trong những giai đoạn quan trọng đầy bất ổn. Chẳng hạn, trong thời kỳ căng thẳng thương mại Mỹ-Trung lên cao điểm và các đợt biến động thị trường chứng khoán Trung Quốc, đồng CNH đã suy yếu đáng kể so với CNY, phản ánh nỗi lo sợ của các nhà đầu tư toàn cầu về triển vọng kinh tế và mong muốn chuyển vốn đến các nơi được coi là an toàn.
Đây là hướng dẫn tham khảo nhanh để giúp bạn phân loại các loại tiền tệ chính trên thế giới theo tình trạng chuyển đổi của chúng.
Đây là các loại tiền tệ mạnh có thể chuyển đổi hoàn toàn, tạo thành xương sống của thị trường ngoại hối. Chúng được đặc trưng bởi tính thanh khoản cao và được giao dịch tự do mà không có kiểm soát vốn đáng kể.
Những loại tiền tệ này rất quan trọng đối với nền kinh tế toàn cầu nhưng có một số hạn chế về khả năng chuyển đổi mà các nhà giao dịch cần lưu ý.
Chúng ta đã đi từ một định nghĩa đơn giản về tiền tệ chuyển đổi đến những lý do kinh tế phức tạp cho việc kiểm soát nó, và cuối cùng là tác động trực tiếp và hữu hình của nó đối với các chiến lược giao dịch ngoại hối.
Kết luận rất rõ ràng. Hiểu được tình trạng chuyển đổi của một đồng tiền không phải là một bài tập học thuật; đó là yếu tố cơ bản để đánh giá tính thanh khoản thực sự, hồ sơ rủi ro và khả năng tồn tại lâu dài như một công cụ giao dịch.
Chúng tôi khuyến khích các nhà giao dịch nhìn xa hơn biểu đồ giá và xem xét các chính sách kinh tế mạnh mẽ định hướng biến động tiền tệ. Một nhà giao dịch thực sự thành công hiểu rõ cả yếu tố kỹ thuật lẫn cơ bản. Khả năng chuyển đổi nằm ở trung tâm của những yếu tố cơ bản đó.