Mất giá tiền tệ là sự sụt giảm giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi. Nói một cách đơn giản, đồng tiền của nước bạn có thể mua được ít ngoại tệ hơn so với trước đây. Hãy coi đó là việc đồng tiền mất đi sức mua trên trường quốc tế. Điều này xảy ra một cách tự nhiên trên thị trường do cung và cầu.
Ngay cả khi bạn không phải là một nhà giao dịch ngoại hối, sự mất giá tiền tệ cũng ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của bạn. Nó ảnh hưởng đến giá bạn phải trả cho các mặt hàng nhập khẩu như đồ điện tử và nhiên liệu. Sự mất giá tiền tệ cũng làm thay đổi giá trị các khoản đầu tư quốc tế của bạn. Khi bạn đi du lịch nước ngoài, nó quyết định mức chi tiêu của bạn. Hiểu rõ khái niệm này là điều cần thiết để nâng cao nhận thức tài chính trong thế giới kết nối ngày nay.
Hướng dẫn này cung cấp một phân tích đầy đủ về sự mất giá tiền tệ. Chúng tôi sẽ đề cập đến:
Giá trị của một đồng tiền phản ánh sức khỏe của nền kinh tế. Một số yếu tố chính dẫn đến sự mất giá.
Sự chênh lệch lãi suất có lẽ là yếu tố mạnh nhất. Khi một quốc gia giảm lãi suất, việc nắm giữ đồng tiền đó trở nên kém hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài đang tìm kiếm lợi nhuận tốt hơn. Dòng tiền chảy ra ngoài, nguồn cung tiền tệ tăng lên và giá trị của nó giảm xuống.
Ví dụ, hãy nhìn vào những gì Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã làm. Trong suốt năm 2022 và 2023, Fed đã tăng lãi suất mạnh mẽ để chống lạm phát. Điều này khiến việc nắm giữ đồng đô la Mỹ trở nên sinh lời hơn so với các đồng tiền từ các quốc gia có lãi suất thấp hơn. Kết quả là, đồng USD đã tăng giá so với các đồng tiền khác.
Lạm phát cao là một nguyên nhân chính khác dẫn đến mất giá. Khi một quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao hơn so với các đối tác thương mại, đồng tiền của nước đó sẽ mất giá trị thực tế. Mỗi đơn vị tiền tệ mua được ít hàng hóa hơn trong nước, và sự yếu kém này cũng thể hiện trên thị trường ngoại hối.
Hiệu suất kinh tế tổng thể của một quốc gia, được đo bằng GDP, phản ánh sự tự tin của nhà đầu tư. Một nền kinh tế yếu hoặc chậm lại khiến các nhà đầu tư lo sợ. Họ bán đồng tiền, khiến nó mất giá.
Cuối cùng, thâm hụt thương mại kéo dài là vấn đề quan trọng. Khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, họ phải bán đồng tiền của mình để thanh toán cho hàng hóa nước ngoài. Việc bán ra liên tục này sẽ đẩy giá trị đồng tiền xuống theo thời gian.
Thị trường ghét sự không chắc chắn. Các vấn đề chính trị như bầu cử tranh chấp, bất ổn dân sự hoặc thay đổi chính sách lớn có thể gây ra sự mất giá tiền tệ nhanh chóng.
Các nhà đầu tư thường tránh xa sự không chắc chắn. Nguy cơ một chính phủ mới đưa ra các chính sách kinh tế tồi hoặc xung đột chung dẫn đến tình trạng chảy vốn. Tiền sẽ chuyển sang các đồng tiền "an toàn" như Franc Thụy Sĩ hoặc Đô la Mỹ.
Đôi khi, một đồng tiền mất giá chỉ đơn giản vì các nhà giao dịch nghĩ rằng nó sẽ xảy ra. Điều này cho thấy tâm lý thị trường đang hoạt động.
Nếu nhiều nhà đầu cơ dự đoán tin tức kinh tế xấu hoặc một tuyên bố ôn hòa từ ngân hàng trung ương, họ sẽ bắt đầu bán đồng tiền sớm. Hành động tập thể này có thể trở thành một lời tiên tri tự ứng nghiệm. Nó đẩy giá xuống bất kể sự kiện lo ngại có thực sự xảy ra như dự đoán hay không.
Hiểu được sự khác biệt giữa khấu hao và phá giá là rất quan trọng trong phân tích thị trường. Cả hai đều dẫn đến một đồng tiền yếu hơn, nhưng nguyên nhân của chúng rất khác nhau.
Khấu hao xảy ra trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, như những hệ thống được sử dụng bởi Mỹ, Khu vực đồng Euro, Nhật Bản và Anh. Giá trị của đồng tiền được xác định bởi cung và cầu hàng ngày trên thị trường ngoại hối. Chính phủ không trực tiếp can thiệp; đó là một sự vận động tự nhiên của thị trường.
Phá giá là một hành động chính thức và có chủ ý của chính phủ hoặc ngân hàng trung ương nhằm giảm giá trị đồng tiền của mình. Điều này xảy ra trong hệ thống tỷ giá hối đoái cố định hoặc neo, khi giá trị đồng tiền được gắn với một đồng tiền khác hoặc vàng. Chính phủ quyết định "tái neo" đồng tiền của mình ở mức thấp hơn, thường là để thúc đẩy xuất khẩu.
| Tính năng | ||
|---|---|---|
| Hệ thống tỷ giá hối đoái | Nổi | Cố định hoặc Neo |
| Hành động có chủ đích của chính phủ/ngân hàng trung ương | ||
| Ai Quyết Định? | Thị trường ("bàn tay vô hình") | Chính phủ hoặc cơ quan tiền tệ |
| Ví dụ | Đồng Yên Nhật (JPY) suy yếu so với USD vào năm 2023 | Trung Quốc phá giá đồng Nhân dân tệ (CNY) năm 2015 |
Sự mất giá của một đồng tiền tạo ra những người thắng và kẻ thua rõ ràng trong toàn bộ nền kinh tế.
Các nhà xuất khẩu và ngành công nghiệp trong nước hưởng lợi đáng kể. Khi đồng nội tệ yếu hơn, sản phẩm của họ trở nên rẻ hơn đối với người mua nước ngoài. Điều này giúp họ cạnh tranh tốt hơn trên toàn cầu, có khả năng dẫn đến doanh số và lợi nhuận tăng cao.
Ngành du lịch cũng được hưởng lợi. Đồng tiền yếu hơn đồng nghĩa với việc chi phí cho du khách nước ngoài khi đến thăm đất nước, ăn uống tại các nhà hàng và lưu trú tại khách sạn sẽ thấp hơn. Điều này có thể thúc đẩy đáng kể nền kinh tế địa phương.
Các nhà nhập khẩu đối mặt với những thách thức nghiêm trọng. Chi phí mua hàng hóa và nguyên vật liệu nước ngoài tăng trực tiếp khi đồng tiền địa phương mất giá. Những chi phí cao hơn này thường được chuyển sang người tiêu dùng.
Điều này khiến người tiêu dùng trở thành nhóm thua thiệt khác. Họ phải trả nhiều tiền hơn cho các sản phẩm nhập khẩu, từ xăng dầu đến điện thoại thông minh. Điều này có thể dẫn đến chi phí sinh hoạt cao hơn và làm tăng lạm phát trong nước.
Những người đi du lịch nước ngoài từ quốc gia có đồng tiền yếu cũng bị thiệt. Tiền của họ có sức mua thấp hơn khi ra nước ngoài, khiến cho việc du lịch nước ngoài trở nên đắt đỏ hơn.
Đối với các nhà giao dịch ngoại hối, sự mất giá không phải là tốt hay xấu; đó là một cơ hội. Nó tạo ra xu hướng rõ ràng có thể được giao dịch để kiếm lời, chủ yếu bằng cách bán khống đồng tiền yếu hơn so với đồng tiền mạnh hơn.
Tuy nhiên, những sự kiện gây ra khấu hao thường đi kèm với sự biến động thị trường gia tăng. Sự biến động này mang lại cơ hội cho phần thưởng cao hơn, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn rủi ro lớn hơn nhiều cần được quản lý cẩn thận.
Để thấy những nguyên tắc này trong thực tế, hãy nhìn vào sự mất giá mạnh của đồng Yên Nhật (JPY) từ năm 2022 trở đi. Đây là một ví dụ thực tế hoàn hảo về sự mất giá của đồng tiền.
Trước năm 2022, cặp USD/JPY tương đối ổn định, thường dao động trong khoảng từ 105 đến 115. Ngân hàng Nhật Bản đã duy trì chính sách tiền tệ cực kỳ nới lỏng trong thời gian dài, nhưng nhiều ngân hàng trung ương khác cũng làm như vậy, khiến chênh lệch lãi suất ở mức nhỏ.
Nguyên nhân chính là sự khác biệt lớn trong chính sách tiền tệ giữa Mỹ và Nhật Bản. Khi lạm phát tăng trên toàn cầu, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ đã bắt đầu một trong những chu kỳ tăng lãi suất mạnh mẽ nhất từ trước đến nay. Trong khi đó, Ngân hàng Nhật Bản vẫn kiên định, duy trì chính sách lãi suất âm để kích thích nền kinh tế trì trệ của mình.
Điều này tạo ra một khoảng cách lớn về lãi suất. Trong khi Lãi suất Quỹ Liên bang (Fed Funds Rate) tăng lên trên 5% vào năm 2023, lãi suất của Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) vẫn giữ ở mức -0,1%. Sự chênh lệch rõ rệt này đã đẩy đồng Yên giảm giá.
Các nhà đầu tư đã phản ứng một cách hợp lý. Tại sao lại giữ một đồng tiền có lợi nhuận âm (JPY) trong khi bạn có thể nắm giữ một đồng tiền mang lại hơn 5% (USD)? Điều này đã gây ra dòng vốn lớn chảy từ Nhật Bản sang Hoa Kỳ.
Chiến lược "carry trade" đã làm trầm trọng thêm tình hình. Các nhà giao dịch vay JPY với lãi suất thấp và đầu tư vào USD với lãi suất cao, giữ lại chênh lệch làm lợi nhuận. Quá trình này bao gồm việc bán JPY và mua USD, điều này đã đẩy nhanh đáng kể sự mất giá của đồng Yên.
Nhìn vào biểu đồ USD/JPY từ năm 2022 đến 2024 cho thấy một xu hướng tăng rõ ràng, từ mức khoảng 115 lên đến vượt qua 150. Các điểm chuyển biến chính trên biểu đồ trùng khớp trực tiếp với các thông báo tăng lãi suất của Fed và các cuộc họp của BoJ khi họ từ chối thay đổi chính sách.
Tác động thực tế đã xảy ra ngay lập tức. Là một quốc gia phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu năng lượng và lương thực, chi phí của những mặt hàng thiết yếu này đã tăng mạnh. Điều này gây áp lực lớn lên các hộ gia đình và doanh nghiệp Nhật Bản.
Mặt khác, nó đã giúp ích rất nhiều cho lĩnh vực xuất khẩu lớn của Nhật Bản. Các công ty như Toyota và Sony chứng kiến thu nhập từ nước ngoài tăng lên khi chuyển đổi sang đồng Yên yếu hơn, dẫn đến lợi nhuận kỷ lục. Ví dụ này cho thấy rõ bản chất hai mặt của việc mất giá tiền tệ.
Giao dịch thành công sự mất giá của ngoại hối đòi hỏi cả sự hiểu biết cơ bản và độ chính xác về kỹ thuật. Đó là về việc xác định "tại sao\" và sau đó chọn thời điểm \"khi nào."
Một nhà giao dịch phải theo dõi các dữ liệu ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ. Danh sách kiểm tra phân tích cơ bản là điểm khởi đầu của bạn.
Khi phân tích cơ bản của bạn chỉ ra một đồng tiền đang suy yếu, hãy kiểm tra biểu đồ để xác nhận xu hướng và tìm điểm vào lệnh.
Đường trung bình động giúp xác định xu hướng dài hạn. "Cái chết chéo" (death cross), khi đường trung bình động 50 ngày ngắn hơn cắt xuống dưới đường trung bình động 200 ngày dài hơn, báo hiệu một xu hướng giảm mạnh xác nhận sự mất giá.
Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) đo lường động lượng. Trong một xu hướng giảm giá, bạn sẽ thường thấy RSI duy trì dưới mức 50, cho thấy áp lực giảm liên tục.
Vẽ các đường xu hướng và kênh trên biểu đồ của bạn cung cấp cho bạn một bản đồ trực quan về sự giảm giá. Một sự phá vỡ dưới mức hỗ trợ chính hoặc sự tiếp tục của một kênh giảm có thể kích hoạt một giao dịch.
Chúng ta có thể kết hợp các yếu tố này thành một chiến lược đơn giản.
Hãy nhớ rằng không có chiến lược nào là hoàn hảo. Quản lý rủi ro chặt chẽ là phần quan trọng nhất trong mọi giao dịch.
Hiểu về khấu hao ngoại hối là điều cần thiết để phân tích thị trường. Nó giúp đơn giản hóa các yếu tố phức tạp đang diễn ra.
Giá trị của một đồng tiền kể một câu chuyện năng động về sức khỏe kinh tế và vị thế toàn cầu của quốc gia đó. Bằng cách học cách đọc câu chuyện đó, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để điều hướng những phức tạp và cơ hội của thị trường forex toàn cầu.