Tra cứu

Làm Chủ Các Đợt Pullback Forex: Hướng Dẫn Thông Minh Để Nắm Bắt Các Điểm Vào Lệnh Tốt Hơn

Bạn đã bao giờ chứng kiến một xu hướng giá mạnh bứt phá mà không kịp tham gia, khiến bạn ước có một cách an toàn để tham gia? Điều này xảy ra với nhiều nhà giao dịch. Cố gắng đuổi theo một thị trường biến động nhanh thường dẫn đến các điểm vào lệnh tồi và rủi ro cao hơn. Câu trả lời thường là chờ đợi một đợt pullback. Đây là lúc thị trường cho bạn "cơ hội thứ hai" để tham gia xu hướng ở mức giá tốt hơn.

Hướng dẫn này cung cấp cho bạn một kế hoạch hoàn chỉnh để học phương pháp này. Chúng tôi sẽ chỉ cho bạn cách phát hiện, kiểm tra và giao dịch một đợt pullback trên thị trường Forex. Đến cuối cùng, bạn sẽ có một chiến lược mà bạn có thể sử dụng lặp đi lặp lại để cải thiện thời điểm bạn tham gia giao dịch và số tiền bạn có thể kiếm được, biến những đợt phá vỡ thị trường thành những cơ hội tuyệt vời.

Pullback trong Forex là gì?

Nói một cách đơn giản, pullback là một sự tạm dừng ngắn hoặc giảm nhẹ giá trong một xu hướng lớn hơn đang diễn ra. Đó là một động thái đi ngược lại xu hướng nhưng không kéo dài lâu.

Hãy nghĩ về nó giống như một người leo núi đang đi lên một ngọn đồi dốc. Đôi khi, họ có thể lùi lại vài bước hoặc nghỉ ngơi trên một mỏm đá để tìm điểm tựa tốt hơn và lấy lại hơi thở trước khi tiếp tục leo lên. Việc leo núi không dừng lại; nó chỉ tạm dừng. Một đợt điều chỉnh trên thị trường chính là sự tạm dừng đó.

Điều quan trọng cần hiểu là một đợt pullback không phải là một sự đảo chiều. Pullback cho thấy xu hướng vẫn khỏe mạnh và gợi ý rằng nó sẽ tiếp tục. Ngược lại, đảo chiều có nghĩa là xu hướng đã kết thúc và một xu hướng mới bắt đầu theo hướng ngược lại. Nhầm lẫn giữa hai khái niệm này là một sai lầm phổ biến và tốn kém.

[Biểu đồ hình ảnh: Một biểu đồ sạch sẽ của một cặp tiền tệ như EUR/USD trên khung thời gian 4 giờ, thể hiện xu hướng tăng rõ ràng với một loạt các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn. Một phần nơi giá tạm thời giảm xuống thấp hơn trước khi tiếp tục xu hướng tăng nên được khoanh tròn rõ ràng và dán nhãn "Pullback".]

Các đặc điểm chính của một pullback bao gồm:

  • Nó xảy ra trong một xu hướng đã được thiết lập và xác nhận.
  • Nó chỉ là tạm thời.
  • Giá di chuyển ngược lại với hướng của xu hướng chính.
  • Nó đại diện cho cơ hội mua trong xu hướng tăng hoặc bán trong xu hướng giảm.

Tại sao xảy ra hiện tượng pullback

Để giao dịch tốt các đợt pullback, chúng ta cần nhìn sâu "bên dưới lớp vỏ\" của thị trường để hiểu hành vi nhóm thúc đẩy chúng. Đây không phải là những biến động giá ngẫu nhiên; chúng là kết quả logic của các lực thị trường và tư duy của trader. Hiểu được \"tại sao" sẽ xây dựng sự tự tin khi phát hiện và hành động trên các thiết lập này.

Chốt lời

Trong bất kỳ xu hướng tăng mạnh nào, những nhà giao dịch tham gia sớm đang kiếm được lợi nhuận trên giấy tờ. Việc một số người trong số họ chốt lời, hay 'thu tiền mặt', một phần lợi nhuận là điều tự nhiên. Khi họ bán ra, điều này tạo ra áp lực bán tạm thời khiến giá giảm nhẹ. Đây là một chức năng lành mạnh của thị trường. Nó không phải là dấu hiệu của hoảng loạn hay thay đổi cơ bản, mà là quản lý thông minh từ những người mua sớm.

Nhập Người Mua Mới

Không phải nhà giao dịch nào cũng muốn mua ở đỉnh của một đợt tăng mạnh. Những nhà giao dịch kiên nhẫn và tập trung vào giá trị thường chờ đợi bên lề để có mức giá tốt hơn. Một đợt điều chỉnh giảm chính là cơ hội đó—một "mức giá chiết khấu". Khi giá giảm, nó trở nên hấp dẫn hơn với làn sóng người mua mới. Việc họ tham gia thị trường tạo ra nhu cầu cần thiết để hấp thụ lượng chốt lời và đẩy giá trở lại theo xu hướng chính. Đợt điều chỉnh giảm này giúp tái tạo xu hướng với nguồn cầu mua mới. Một dấu hiệu quan trọng cho thấy điều này đang xảy ra là khối lượng giao dịch thấp trong đợt giảm, cho thấy sự thiếu quyết tâm từ phía người bán.

Nhận diện các đợt điều chỉnh tiềm năng

Bước đầu tiên luôn là xác nhận một xu hướng mạnh mẽ và rõ ràng. Không có xu hướng rõ ràng, bạn không thể có một đợt điều chỉnh. Một khi xu hướng được xác định (ví dụ: một loạt các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn trong xu hướng tăng), chúng ta có thể sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật để tìm các vùng tiềm năng nơi đợt điều chỉnh có thể kết thúc và xu hướng có thể tiếp tục.

  • Đường trung bình động:Đây là một trong những công cụ phổ biến nhất để tìm hỗ trợ và kháng cự động. Trong một xu hướng tăng, giá thường sẽ giảm về một đường trung bình động chính, tìm thấy hỗ trợ, và sau đó bật lên. Đường Trung bình động Hàm mũ 21 chu kỳ (EMA) thường được sử dụng cho các xu hướng ngắn hạn, trong khi các đường Trung bình động Đơn giản 50 chu kỳ và 200 chu kỳ (SMA) phổ biến cho các xu hướng dài hạn. Khi giá chạm vào một trong các đường MA này và có dấu hiệu bị từ chối, nó có thể báo hiệu một điểm vào lệnh có xác suất cao.

[Biểu đồ hình ảnh: Một biểu đồ thể hiện xu hướng tăng giá với giá điều chỉnh giảm nhiều lần để chạm và bật lên từ đường trung bình động 50 ngày (50 SMA), mỗi điểm chạm được đánh dấu rõ ràng.]

  • Mức thoái lui Fibonacci:Công cụ này giúp xác định các mức hỗ trợ tiềm năng dựa trên tỷ lệ toán học. Để sử dụng nó trong xu hướng tăng, chúng ta vẽ công cụ từ mức đáy swing chính gần nhất đến mức đỉnh swing. Điều này sẽ vẽ ra một số mức thoái lui trên biểu đồ. Các mức quan trọng nhất mà các nhà giao dịch theo dõi là 38,2%, 50% và 61,8%. Một đợt pullback dừng lại và đảo chiều tại một trong những mức này là một thiết lập giao dịch pullback kinh điển.

[Biểu đồ hình ảnh: Một biểu đồ cho thấy một đáy dao động rõ ràng đến một đỉnh dao động trong xu hướng tăng. Công cụ Fibonacci Retracement được vẽ giữa hai điểm này, và giá được hiển thị kéo về mức 61.8% trước khi tiếp tục di chuyển lên.]

  • Đường xu hướng:Một đường xu hướng đơn giản có thể là một công cụ mạnh mẽ. Trong một xu hướng tăng, hãy vẽ một đường nối hai hoặc nhiều điểm đáy dao động. Lần tiếp theo khi giá điều chỉnh chạm vào đường tăng này, nó có thể đóng vai trò là một vùng hỗ trợ đáng tin cậy và là tín hiệu để tìm kiếm điểm vào lệnh tiềm năng.

[Biểu đồ hình ảnh: Một biểu đồ với xu hướng tăng rõ ràng. Một đường xu hướng tăng được vẽ nối ba đáy dao động riêng biệt. Giá được hiển thị kéo về chạm vào đường xu hướng lần thứ tư và bật lên từ đó.]

  • Các vùng hỗ trợ/kháng cự trước đó:Một nguyên tắc cơ bản của phân tích kỹ thuật là mức kháng cự cũ sẽ trở thành hỗ trợ mới. Khi giá phá vỡ một mức kháng cự quan trọng trong xu hướng tăng, cùng mức đó thường đóng vai trò như một sàn hỗ trợ trong đợt điều chỉnh sau này. Các nhà giao dịch theo dõi sát sao những 'vùng lật' này để tìm cơ hội mua vào.

[Biểu đồ hình ảnh: Một biểu đồ cho thấy giá vượt lên trên một mức kháng cự ngang rõ ràng. Sau khi tiếp tục tăng cao hơn, giá điều chỉnh giảm trở lại cùng mức đó, giờ đóng vai trò là hỗ trợ, trước khi tăng lên một lần nữa. Mức này nên được đánh dấu là "Kháng cự cũ, Hỗ trợ mới".]

Pullback so với Reversal

Phân biệt giữa một đợt điều chỉnh lành mạnh và sự khởi đầu của một đảo chiều nguy hiểm là kỹ năng phân biệt những nhà giao dịch kiếm lợi nhuận ổn định với phần còn lại. Mua vào trong một đợt giảm giá mà sau đó trở thành một đảo chiều toàn diện là một trong những cách nhanh nhất làm tổn hại đến tài khoản giao dịch. Bảng dưới đây cung cấp một khung phân tích rõ ràng để phân biệt giữa hai trường hợp này.

Kéo lùi Đảo ngược
Hành động giá Chuyển động nông, điều chỉnh, giật cục ngược xu hướng. Đòn đánh sâu và mạnh phá vỡ cấu trúc then chốt.
Âm lượng Có xu hướng giảm hoặc ở mức thấp trong đợt điều chỉnh ngược. Có xu hướng tăng khi di chuyển ngược xu hướng.
Thời lượng Tương đối ngắn và súc tích so với xu hướng chính. Bền bỉ và kéo dài hơn, hình thành một xu hướng mới.
Các mức chính Tôn trọng hỗ trợ, đường xu hướng và các mức Fibonacci. Phá vỡ mạnh mẽ qua các mức hỗ trợ/kháng cự quan trọng.
Động lực (RSI/MACD) Tránh xa các điều kiện quá bán/quá mua cực đoan. Thường thể hiện sự khác biệt mạnh mẽ hoặc đi đến cực đoan.
Tâm lý cơ bản Chốt lời lành mạnh và tái nạp vị thế. Một sự thay đổi cơ bản trong tâm lý và niềm tin thị trường.

Hiểu được những khác biệt này không chỉ mang tính học thuật; đó là một phần quan trọng trong khuôn khổ quản lý rủi ro của bạn. Một động thái thể hiện đặc điểm của sự đảo chiều là tín hiệu rõ ràng để tránh xa thị trường, không phải để tìm kiếm điểm vào lệnh giảm giá.

Hướng dẫn Giao dịch 5 Bước

Bây giờ, hãy biến lý thuyết thành một kế hoạch giao dịch thực tế và có thể lặp lại. Chúng ta sẽ đi qua một giao dịch hoàn chỉnh từ đầu đến cuối, phác thảo quá trình suy nghĩ ở từng giai đoạn. Ví dụ này sẽ sử dụng một đợt pullback giả định trên cặp EUR/USD.

[Biểu đồ có chú thích: Một biểu đồ toàn diện duy nhất (ví dụ: EUR/USD H4) thể hiện trực quan tất cả 5 bước. Nó nên hiển thị: 1. Xu hướng tăng đã được thiết lập. 2. Một vòng tròn bao quanh "Vùng Hội tụ\" nơi mức Fib 50% và đường EMA 50 giao nhau. 3. Một mũi tên chỉ vào \"Tín hiệu Vào lệnh\" (một nến tăng engulfing trong vùng đó). 4. Một đường màu đỏ cho \"Dừng lỗ\" bên dưới vùng. 5. Một đường màu xanh lá cho \"Chốt lời" tại đỉnh swing trước đó.]

Bước 1: Xác định xu hướng chính

Đầu tiên, chúng tôi phân tích biểu đồ khung thời gian cao hơn, chẳng hạn như 4 giờ hoặc hàng ngày, để xác định hướng thị trường chính. Chúng tôi tìm kiếm một chuỗi rõ ràng các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn, xác nhận một xu hướng tăng mạnh đang diễn ra. Chúng tôi chỉ tiếp tục nếu xu hướng rõ ràng. Nếu thị trường biến động không rõ ràng hoặc trong phạm vi giới hạn, chiến lược này không áp dụng.

Bước 2: Chờ đợi sự điều chỉnh giảm và xác định vùng hội tụ

Khi xu hướng được xác nhận, chúng ta kiềm chế sự thôi thúc đuổi theo giá. Chúng ta thực hành sự kiên nhẫn và chờ đợi giá bắt đầu điều chỉnh giảm. Khi giá giảm, chúng ta sử dụng các công cụ kỹ thuật để xác định vùng hỗ trợ có xác suất cao. Chúng ta tìm kiếm một "vùng hội tụ" nơi nhiều yếu tố kỹ thuật đồng quy. Ví dụ, chúng ta có thể nhận thấy mức thoái lui 50% Fibonacci trùng khớp hoàn hảo với đường EMA 50 chu kỳ. Sự đồng quy của hai chỉ báo độc lập tại cùng một mức giá này làm tăng đáng kể khả năng phản ứng của thị trường.

Bước 3: Tìm kiếm tín hiệu vào lệnh

Giá chạm vào vùng hội tụ của chúng ta không phải là tín hiệu vào lệnh tự động. Đó là tín hiệu để chúng ta cần chú ý kỹ. Bây giờ chúng ta cần xác nhận rằng phe bán đã kiệt sức và phe mua đang quay trở lại. Chúng ta có thể chuyển xuống khung thời gian thấp hơn, như biểu đồ 1 giờ, để tìm kiếm tín hiệu hành động giá tăng cụ thể. Đó có thể là nến nhấn chìm tăng (bullish engulfing), nến búa (hammer), hoặc nến pin bar. Sự xuất hiện của một cây nến như vậy trong vùng của chúng ta, lý tưởng là với khối lượng thấp hơn so với đợt giảm trước đó, sẽ là tín hiệu để chúng ta vào lệnh mua (long).

Bước 4: Xác định điểm thoát lệnh của bạn

Trước khi vào lệnh, chúng ta phải biết chính xác điểm thoát, cho cả trường hợp thua lỗ và có lãi. Dừng lỗ là mạng lưới an toàn của chúng ta. Nó nên được đặt ở mức hợp lý nơi ý tưởng giao dịch của chúng ta bị chứng minh là sai. Một vị trí phổ biến là ngay dưới vùng hội tụ và đáy của cây nến vào lệnh.

Đối với mục tiêu chốt lời, mức đầu tiên hợp lý là đỉnh dao động trước đó. Chúng ta phải đảm bảo thiết lập này mang lại tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận thuận lợi. Tỷ lệ tối thiểu 1:2 (nghĩa là lợi nhuận tiềm năng ít nhất gấp đôi khoản lỗ tiềm năng) là tiêu chuẩn chuyên nghiệp. Khả năng sinh lời dài hạn trong giao dịch phụ thuộc rất lớn vào việc duy trì cân bằng rủi ro/lợi nhuận tích cực.

Bước 5: Quản lý Giao dịch

Khi giao dịch đang diễn ra và di chuyển theo hướng có lợi cho chúng tôi, chúng tôi sẽ quản lý nó một cách chủ động. Một phương pháp phổ biến là di chuyển điểm dừng lỗ đến điểm vào lệnh (hòa vốn) sau khi giá đã di chuyển một khoảng cách đáng kể hướng tới mục tiêu của chúng tôi. Điều này loại bỏ tất cả rủi ro khỏi giao dịch, cho phép chúng tôi để thị trường chạy đến mục tiêu chốt lời mà không sợ nó biến thành một vị thế thua lỗ.

Khái Niệm Pullback Nâng Cao

Khi bạn đã nắm vững chiến lược cơ bản, bạn có thể bắt đầu kết hợp các khái niệm chi tiết hơn để tinh chỉnh việc lựa chọn giao dịch và tăng tỷ lệ thành công.

Sức Mạnh Của Sự Hội Tụ

Chúng tôi đã đề cập đến điều này trong hướng dẫn 5 bước, nhưng nó xứng đáng được nhấn mạnh. Confluence là điểm giao nhau của nhiều tín hiệu kỹ thuật độc lập ở cùng mức giá. Càng có nhiều lý do để giao dịch thành công, xác suất thành công càng cao. Một thiết lập với một chỉ báo duy nhất có thể tốt, nhưng một thiết lập với nhiều chỉ báo sẽ tuyệt vời hơn. Ví dụ về các yếu tố confluence bao gồm: